-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: =====khủy tay==========khủy tay======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===+ =====cút ống nước==========khuỷu==========khuỷu=====::[[bent]] [[elbow]]::[[bent]] [[elbow]]Dòng 150: Dòng 151: ::ống khuỷu chạc ba::ống khuỷu chạc ba=====ống nối==========ống nối=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- bent elbow
- khuỷu cong
- capped elbow
- viêm túi thanh mạc khuỷu tay
- cast-iron elbow
- khuỷu ống gang đúc
- elbow (conduitelbow)
- ống khuỷu
- elbow (pipeelbow)
- ống khuỷu
- elbow action tap
- vòi tác dụng khuỷu
- elbow catch
- then khuỷu
- elbow joint
- mối nối khuỷu
- elbow joint
- mối nối khuỷu ống
- elbow pad
- bộ đệm khuỷu
- elbow pipe
- khuỷu nối ống chữ L
- elbow pipe
- khuỷu ống
- elbow pipe
- ống khuỷu
- elbow rail
- ray khuỷu (đường sắt)
- elbow rest
- cái tỳ khuỷu tay
- elbow screw joint
- mối nối khuỷu bằng vít
- elbow union
- chỗ nối khuỷu
- elbow union
- măng song khuỷu (ống)
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- flow elbow
- khuỷu chảy
- flow elbow
- ống khuỷu chảy
- medial ligament of elbow Joint
- dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
- pipe elbow
- khuỷu ống
- pipeline elbow
- khuỷu đường ống
- reducing elbow
- khuỷu chuyển
- reducing elbow
- khuỷu ống giảm nhỏ
- reducing elbow
- ống khuỷu đầu thu nhỏ
- side outlet elbow
- ống khuỷu xả bên
- tennis elbow
- khuỷu tay quần vợt
- three-way elbow
- ống khuỷu chạc ba
- twin elbow
- khuỷu kép
- union elbow
- khuỷu liên hợp
- union elbow
- khuỷu nối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ