-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa)
Dòng 46: Dòng 46: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========verb==========verb=====- :[[bring out]] , [[broadcast]] , [[diffuse]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[distribute]] , [[exchange]] , [[interview]] , [[issue]] , [[promulgate]] , [[propagate]] , [[publicize]] , [[publish]] , [[radiate]] , [[report]] , [[spread]] , [[strew]] , [[troll]] , [[actuate]] , [[circle]] , [[fly about]] , [[get about]] , [[get around]] , [[go about]] , [[gyrate]] , [[mill around]] , [[mobilize]] , [[move around]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[set off]] , [[travel]] , [[wander]] , [[course]] , [[run]] , [[stream]] , [[scatter]] , [[go around]] , [[blaze]] , [[blazon]] , [[bruit]] , [[noise]] , [[hand out]] , [[air]] , [[flow]] , [[mix]] , [[move]] , [[rove]] , [[turn]]+ :[[bring out]] ,[[pass]] [[round]] [[broadcast]] , [[diffuse]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[distribute]] , [[exchange]] , [[interview]] , [[issue]] , [[promulgate]] , [[propagate]] , [[publicize]] , [[publish]] , [[radiate]] , [[report]] , [[spread]] , [[strew]] , [[troll]] , [[actuate]] , [[circle]] , [[fly about]] , [[get about]] , [[get around]] , [[go about]] , [[gyrate]] , [[mill around]] , [[mobilize]] , [[move around]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[set off]] , [[travel]] , [[wander]] , [[course]] , [[run]] , [[stream]] , [[scatter]] , [[go around]] , [[blaze]] , [[blazon]] , [[bruit]] , [[noise]] , [[hand out]] , [[air]] , [[flow]] , [[mix]] , [[move]] , [[rove]] , [[turn]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====:[[block]]:[[block]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]18:59, ngày 16 tháng 4 năm 2011
Thông dụng
Nội động từ
Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
- máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring out ,pass round broadcast , diffuse , disperse , disseminate , distribute , exchange , interview , issue , promulgate , propagate , publicize , publish , radiate , report , spread , strew , troll , actuate , circle , fly about , get about , get around , go about , gyrate , mill around , mobilize , move around , revolve , rotate , set off , travel , wander , course , run , stream , scatter , go around , blaze , blazon , bruit , noise , hand out , air , flow , mix , move , rove , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ