-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: =====Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc==========Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc=====::[[bad]] [[job]]::[[bad]] [[job]]- ::việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu+ ::việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu,công việc tồi tàn::[[good]] [[job]]::[[good]] [[job]]::tình hình công việc làm ăn tốt::tình hình công việc làm ăn tốtHiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , appointment , assignment , berth , billet , business , calling , capacity , career , chore , connection , craft , daily grind , engagement , faculty , function , gig * , grind * , handicraft , line , livelihood , means , m
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ