-
(Khác biệt giữa các bản)(a)
Dòng 5: Dòng 5: ===Tính từ======Tính từ===- =====Lạc quan=====+ =====Lạc quan, yêu đời=====::[[Peter]] [[is]] [[not]] [[optimistic]] [[about]] [[the]] [[outcome]]::[[Peter]] [[is]] [[not]] [[optimistic]] [[about]] [[the]] [[outcome]]::Peter không lạc quan về kết quả::Peter không lạc quan về kết quảHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assured , bright , buoyant , cheerful , cheering , confident , encouraged , expectant , happy , high , hopeful , hoping , idealistic , keeping the faith , merry , on cloud nine * , on top of world , positive , promising , ray of sunshine , rose-colored , rosy , sanguine , sunny * , trusting , upbeat , utopian , panglossian , roseate , enthusiastic , eupeptic , euphoric , heartening , pollyannaish , sunny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ