-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buổi khiêu vũ===== ::to give a ball ::mở một buổi khiêu vũ ::to open [...)
So với sau →07:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
- the ball of the eye
- cầu mắt, nhãn cầu
- the ball of the knee
- xương bánh chè
- a ball of fire
- người giàu ý chí và nghị lực
- the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
- to carry the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
- to catch (take) the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
- get on the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
- to have the ball at one's feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
- to keep the ball rolling
- giữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn
- to keep up the ball
- giữ cho câu chuyện không gián đoạn
- to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
- on the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
- to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ