-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm===== ::to bear full responsibility for [[on...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /ris,pɔnsə'biliti/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:13, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/ris,pɔnsə'biliti/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trách nhiệm
- authority-responsibility relationship
- quan hệ quyền hành-trách nhiệm
- bear joint responsibility [[]] (to...)
- chịu trách nhiệm liên đới
- capacity for responsibility
- năng lực trách nhiệm
- Certificate of Financial Responsibility
- giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
- chain of responsibility
- trách nhiệm dây chuyền
- civil responsibility
- trách nhiệm dân sự
- clause limiting the responsibility
- điều khoản hạn định trách nhiệm
- corporate responsibility
- trách nhiệm cộng đồng
- custodial responsibility
- trách nhiệm bảo quản
- distribution responsibility
- trách nhiệm chia chịu
- dual responsibility
- trách nhiệm tay đôi
- evasion of responsibility
- sự lảng tránh trách nhiệm
- financial responsibility
- trách nhiệm về tài chính
- legal responsibility
- trách nhiệm pháp lý luật pháp
- material responsibility
- trách nhiệm vật chất
- non-responsibility clause
- điều khoản miễn trách nhiệm
- principle of co-responsibility
- nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm
- responsibility accounting
- quá trình hạch toán trách nhiệm
- responsibility accounting
- sự tính toán có trách nhiệm
- responsibility audit
- thẩm tra trách nhiệm
- responsibility centre
- trung tâm trách nhiệm
- responsibility clause
- điều khoản trách nhiệm
- responsibility payment
- tiền thưởng trách nhiệm
- responsibility system
- chế độ trách nhiệm
- social responsibility
- trách nhiệm xã hội
- social responsibility
- trách nhiệm xã hội (của các công ty...)
- sole responsibility for one's own profit
- trách nhiệm tự chịu lời lỗ
- take on a responsibility (to..)
- nhận trách nhiệm
- take on responsibility
- nhận trách nhiệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Accountability, liability, chargeability, answerability,obligation: Responsibility is one of the burdens a parent mustundertake.
Charge, duty, onus, burden, trust, job, role,task: Has Ted taken on more responsibilities than he canhandle? It is your responsibility to see that the children areawakened in time for school. 3 blame, guilt, fault, culpability:Professor Davies assumed full responsibility for the failure ofthe experiment. 4 dependability, reliability, trustworthiness,stability, accountability, creditability: Before accommodatingyou with a loan, Mr Stokes, we must confirm your financialresponsibility.
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a (often foll. by for, of) the state or factof being responsible (refuses all responsibility for it; willtake the responsibility of doing it). b authority; the abilityto act independently and make decisions (a job with moreresponsibility).
The person or thing for which one isresponsible (the food is my responsibility).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ