-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thợ máy; người điều khiển máy móc===== =====Người trực tổng đài điện th...)(→người thao tác)
Dòng 59: Dòng 59: ::book-keeping [[machine]] [[operator]]::book-keeping [[machine]] [[operator]]::người thao tác máy kế toán::người thao tác máy kế toán- ::[[BOP]]([[basic]]operator [[panel]])+ ::BOP ([[basic]]operator [[panel]])::bảng người thao tác cơ bản::bảng người thao tác cơ bản::[[chief]] [[key]] [[punch]] [[operator]]::[[chief]] [[key]] [[punch]] [[operator]]Dòng 77: Dòng 77: ::[[node]] [[operator]]::[[node]] [[operator]]::người thao tác tại nút::người thao tác tại nút- ::[[OAR]]([[operator]]authorization [[record]])+ ::OAR ([[operator]]authorization [[record]])::bản ghi cho phép người thao tác::bản ghi cho phép người thao tác- ::[[OIA]]([[operator]]information [[area]])+ ::OIA ([[operator]]information [[area]])::vùng thông tin của người thao tác::vùng thông tin của người thao tác- ::[[OIDCARD]]([[operator]]identification [[card]])+ ::OIDCARD ([[operator]]identification [[card]])::thẻ nhận dạng người thao tác::thẻ nhận dạng người thao tác::[[operator]] [[authorization]] [[record]] (OAR)::[[operator]] [[authorization]] [[record]] (OAR)Dòng 95: Dòng 95: ::[[operator]] [[guidance]] [[code]]::[[operator]] [[guidance]] [[code]]::mã hướng dẫn người thao tác::mã hướng dẫn người thao tác- ::[[operator]] [[identification]] [[card]] ([[OID]]CARD)+ ::[[operator]] [[identification]] [[card]] (OIDCARD)::thẻ nhận dạng người thao tác::thẻ nhận dạng người thao tác::[[operator]] [[information]] [[area]] (OIA)::[[operator]] [[information]] [[area]] (OIA)Dòng 111: Dòng 111: ::[[real]] [[system]] [[operator]]::[[real]] [[system]] [[operator]]::người thao tác hệ thống thực::người thao tác hệ thống thực- ::[[RJE]][[operator]]+ ::RJE [[operator]]::người thao tác RJE::người thao tác RJE::[[system]] [[operator]] (sysop)::[[system]] [[operator]] (sysop)Dòng 119: Dòng 119: ::[[virtual]] [[machine]] [[operator]]::[[virtual]] [[machine]] [[operator]]::người thao tác máy ảo::người thao tác máy ảo+ =====người vận hành==========người vận hành=====12:32, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ