-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thoát chết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)))
Dòng 60: Dòng 60: ::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[neck]] [[in]] [[sth]]::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[neck]] [[in]] [[sth]]::bị liên lụy vào việc gì::bị liên lụy vào việc gì- ::[[to]] [[win/lose]] [[by]] [[a]] [[neck]]+ ::[[to]] [[win]]/[[lose]] [[by]] [[a]] [[neck]]::thắng/thua trong gang tấc::thắng/thua trong gang tấc::[[to]] [[wring]] [[sb's]] [[neck]]::[[to]] [[wring]] [[sb's]] [[neck]]12:04, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Thoát chết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to stick (shoot) one's neck out
- thách đánh
- stiff neck
- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
- to talk through the back of one's neck
- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
- to breathe down sb's neck
- ở sát đằng sau ai
- neck and crop
- hoàn toàn
- a pain in the neck
- người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
- to be up to one's neck in sth
- bị liên lụy vào việc gì
- to win/lose by a neck
- thắng/thua trong gang tấc
- to wring sb's neck
- tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai
- a millstone round one's neck
- gánh nặng trách nhiệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngõng
- cold (roll) neck grease
- mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
- goose neck
- cổ ngõng (để rót)
- goose neck map light
- đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng)
- goose neck profile
- mặt cắt (hình) cổ ngỗng
- goose-neck
- ống cổ ngỗng
- neck bearing
- ổ ngõng trục
- neck molding
- cấu kiện cổ ngõng
- neck moulding
- cấu kiện cổ ngõng
- roll neck
- ngõng trục cán
- swan neck
- ống cổ ngỗng
- swan neck bend
- khuỷu nối cổ ngỗng
- swan-neck
- hình cổ ngỗng
- swan-neck
- ống nối cổ ngỗng
- swivel neck
- ngõng trục quay
Oxford
N. & v.
A the part of the body connecting the head tothe shoulders. b the part of a shirt, dress, etc. round orclose to the neck.
A something resembling a neck, such as thenarrow part of a cavity or vessel, a passage, channel, pass,isthmus, etc. b the narrow part of a bottle near the mouth.
Suffer a fatal orsevere blow. neck and neck running level in a race etc. neckof the woods colloq. a usu. remote locality. neck or nothingrisking everything on success. up to one's neck (often foll. byin) colloq. very deeply involved; very busy.
Necked adj.(also in comb.). necker n. (in sense 1 of v.). neckless adj.[OE hnecca ult. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ