-
(Khác biệt giữa các bản)(→điểm cực)(→cực điểm)
Dòng 103: Dòng 103: ::[[pole]] [[of]] [[order]] [[of]] [[function]]::[[pole]] [[of]] [[order]] [[of]] [[function]]::cực điểm cấp (bậc) n của hàm số::cực điểm cấp (bậc) n của hàm số- ::pole-zero [[configuration]]+ ::[[pole]]-zero [[configuration]]::cấu hình điểm cực-điểm không::cấu hình điểm cực-điểm không::pole-zero [[configuration]]::pole-zero [[configuration]]Dòng 111: Dòng 111: ::[[simple]] [[pole]]::[[simple]] [[pole]]::cực điểm đơn::cực điểm đơn+ =====cực từ==========cực từ=====03:11, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ