-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người thuộc loại như; vật thuộc loại như)(→Thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...))
Dòng 95: Dòng 95: ::[[wine]] [[does]] [[not]] [[like]] [[me]]::[[wine]] [[does]] [[not]] [[like]] [[me]]::rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang::rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang- ::[[to]] [[like]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]+ - ::có thiện cảm với ai+ ===Nội động từ======Nội động từ===03:13, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj., adv.
Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.
Similar to, identical to or with: Her daughter lookslike her. He makes her feel like a perfect fool. 5 in the sameway as, in the manner of, similarly to: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits him like a glove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 such as, forexample, for instance, e.g., that is (to say), i.e., in otherwords, namely, to wit, viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.
Match, equal, peer, fellow, opposite number,counterpart, twin: It is doubtful that we shall see his likeagain.
Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain: The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ