-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">trai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:31, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.
Oxford
V. & n.
V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).
Tr.a test (the quality of a thing) by use or experiment. b testthe qualities of (a person or thing) (try it before you buy).
Tr. examine theeffectiveness or usefulness of for a purpose (try cold water;try the off-licence; have you tried kicking it?).
Tr. a investigate and decide (a case or issue) judicially. bsubject (a person) to trial (will be tried for murder).
Intr. (foll. by for) a apply or compete for. bseek to reach or attain (am going to try for a gold medal).
Rugby Football the act oftouching the ball down behind the opposing goal-line, scoringpoints and entitling the scoring side to a kick at goal.
Attempt to outwit or deceive another person. try on put on(clothes etc.) to see if they fit or suit the wearer. try-on n.Brit. colloq.
Test thoroughly.try-out n. an experimental test of efficiency, popularity, etc.try-sail a small strong fore-and-aft sail set on the mainmast orother mast of a sailing-vessel in heavy weather. try-square acarpenter's square, usu. with one wooden and one metal limb.[ME, = separate, distinguish, etc., f. OF trier sift, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ