-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 21: Dòng 21: =====(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế==========(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế=====- ::I [[am]] [[a]] [[worm]] [[today]]+ - ::hôm nay tôi không được khoẻ+ - ::[[even]] [[a]] [[worm]] [[will]] [[turn]]+ - ::(nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)+ - ::[[the]] [[worm]] [[of]] [[conscience]]+ - ::sự cắn rứt của lương tâm+ ===Nội động từ======Nội động từ===04:13, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Oxford
N. & v.
Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.
A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.
Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).
Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ