-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">fə'nɔminənPhiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fə'nɔminən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==00:51, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hiện tượng
- barotropic phenomenon
- hiện tượng áp hướng
- bridge oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- capillary phenomenon
- hiện tượng mao dẫn
- cavitation phenomenon
- hiện tượng lỗ hổng
- cooperative phenomenon
- hiện tượng tập thể
- drought phenomenon
- hiện tượng hạn hán
- ecologic phenomenon
- hiện tượng sinh thái
- economy phenomenon
- hiện tượng kinh tế
- erosion phenomenon
- hiện tượng xói mòn
- floating phenomenon
- hiện tượng nổi
- flood phenomenon
- hiện tượng lũ
- geodetic phenomenon
- hiện tượng địa chất
- hydraulic hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic phenomenon
- hiện tượng thủy lực
- hydrologic phenomenon
- hiện tượng thủy văn
- hysteresis phenomenon
- hiện tượng trễ
- infiltration phenomenon
- hiện tượng thấm
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- karstic phenomenon
- hiện tượng kacstơ
- Leidenfrost's phenomenon
- hiện tượng Leidenfrost
- meteorologic phenomenon
- hiện tượng khí tượng
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động
- period of a repetitive phenomenon
- chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
- perodation phenomenon
- hiện tượng thấm
- physical phenomenon
- hiện tượng vật lý
- piping phenomenon
- hiện tượng mạch lùng
- piping phenomenon
- hiện tượng xói ngầm
- pore wate pressure phenomenon
- hiện tượng áp lực kẽ rỗng
- quick-sand phenomenon
- hiện tượng cát chảy
- rainfall phenomenon
- hiện tượng mưa
- scattering phenomenon
- hiện tượng khuếch tán
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- settlement phenomenon
- hiện tượng lún
- social phenomenon
- hiện tượng xã hội
- stochastic phenomenon
- hiện tượng ngẫu nhiên
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tidal phenomenon
- hiện tượng thủy triều
- tide phenomenon
- hiện tượng triều
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- uplift phenomenon
- hiện tượng áp lực ngược
- water hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
Tham khảo chung
- phenomenon : National Weather Service
- phenomenon : amsglossary
- phenomenon : Corporateinformation
- phenomenon : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ