-
(Khác biệt giữa các bản)(→Túng thiếu)(đóng góp từ Want tại CĐ Kythuatđóng góp từ Want tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wɔnt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 98: Dòng 97: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====muốn=====+ =====muốn======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ham muốn=====+ =====ham muốn======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 144: Dòng 143: =====Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]==========Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]18:55, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.
Need, lack, shortage, deficiency, dearth, scarcity,scarceness, insufficiency, scantiness, inadequacy, paucity: Forwant of good writers, the literary quarterly diminished in sizeand finally disappeared. 4 appetite, hunger, thirst, craving,desire, fancy, wish, longing, yearning, hankering, demand,necessity, requirement, requisite, prerequisite, Colloq yen:She gave up trying to satisfy his wants.
Oxford
V. & n.
Tr. a (often foll. by to + infin.) desire;wish for possession of; need (wants a toy train; wants it doneimmediately; wanted to leave; wanted him to leave). b need ordesire (a person, esp. sexually). c esp. Brit. require to beattended to in esp. a specified way (the garden wants weeding).d (foll. by to + infin.) colloq. ought; should; need (you wantto pull yourself together; you don't want to overdo it).
(often foll. by of) a alack, absence, or deficiency (could not go for want of time;shows great want of judgement). b poverty; need (living ingreat want; in want of necessities).
Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ