-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dæ∫</font>'''/==========/'''<font color="red">dæ∫</font>'''/=====Dòng 67: Dòng 63: *Ving: [[dashing]]*Ving: [[dashing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự va mạnh=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự va mạnh=====- =====bảng khí cụ=====+ === Ô tô===- + =====bảng khí cụ=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gạch nối=====- =====gạch nối=====+ === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hòa==========hòa=====Dòng 87: Dòng 80: =====khắc vạch==========khắc vạch=====- =====vỗ bờ=====+ =====vỗ bờ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng điều khiển==========bảng điều khiển=====::[[dash]] [[panel]]::[[dash]] [[panel]]Dòng 123: Dòng 114: =====vết==========vết=====- =====vữa sỏi=====+ =====vữa sỏi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====gạch ngang (đầu dòng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.=====- =====gạch ngang (đầu dòng)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.==========Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.=====Dòng 146: Dòng 132: =====Bit, pinch, soup‡on,hint, suggestion, touch, trace, tinge, taste, drop, piece,Colloq smidgen or smidgin, US tad: Add a dash of nutmeg at theend.==========Bit, pinch, soup‡on,hint, suggestion, touch, trace, tinge, taste, drop, piece,Colloq smidgen or smidgin, US tad: Add a dash of nutmeg at theend.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.
Rush, run, dart, spring,bolt, bound, race, sprint; hasten, fly, hurry, speed: I'll haveto dash to catch my train.
Dart, bolt, rush, run, spurt, spring, bound, sprint: Hemade a dash for the door but it was too late.
Oxford
Tr. strike or fling with great force, esp. so as toshatter (dashed it to the ground; the cup was dashed from myhand).
Tr. frustrate, daunt, dispirit (dashed their hopes).4 tr. colloq. (esp. dash it or dash it all) = DAMN v.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ