-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">i'næməl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> - đóng góp từ Enamel)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i'næml</font>'''/==========/'''<font color="red">i'næml</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: * Ving:[[enamelling]]* Ving:[[enamelling]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========men==========men=====Dòng 76: Dòng 75: ::[[porcelain]] [[enamel]] [[ware]]::[[porcelain]] [[enamel]] [[ware]]::đồ dùng bằng sứ tráng men::đồ dùng bằng sứ tráng men- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====quét==========quét==========sơn==========sơn=====- =====véc-ni=====+ =====véc-ni=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enamel enamel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enamel enamel] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
men
Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.
Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.
tráng men
- enamel bloating
- sự tráng men
- enamel covered wire
- dây tráng men
- enamel glass
- kính tráng men
- enamel kiln
- lò nung tráng men
- enamel paint
- sơn tráng men
- enamel paper
- giấy tráng men
- enamel spraying
- sự phun trắng men
- enamel spreading
- sự tráng men
- enamel wire
- dây tráng men
- porcelain enamel sanitary ware
- đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
- porcelain enamel ware
- đồ dùng bằng sứ tráng men
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
