-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bait</font>'''/==========/'''<font color="red">bait</font>'''/=====Dòng 94: Dòng 90: * PP: [[bitten]]* PP: [[bitten]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự cắt sấn (vào)==========sự cắt sấn (vào)=====- =====tẩy gỉ=====+ =====tẩy gỉ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====vặn chặn (vít)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vặn chặn (vít)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặp==========cặp=====Dòng 120: Dòng 115: =====sự bám chặt (cán)==========sự bám chặt (cán)=====- =====sự kẹp=====+ =====sự kẹp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====vị cay==========vị cay=====- =====vị cay chua=====+ =====vị cay chua=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bite bite] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bite bite] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Nip; chew, gnaw: That dog of yours bit a piece out of myankle.==========Nip; chew, gnaw: That dog of yours bit a piece out of myankle.=====Dòng 142: Dòng 131: =====Mouthful, morsel, scrap, bit, piece, taste; snack, Slangnosh: The survivors hadn't had a bite of food for three days.Come round for a bite on Sunday evening before the concert. 4sting: These mosquito bites itch horribly.==========Mouthful, morsel, scrap, bit, piece, taste; snack, Slangnosh: The survivors hadn't had a bite of food for three days.Come round for a bite on Sunday evening before the concert. 4sting: These mosquito bites itch horribly.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past bit; past part. bitten) 1 tr. cut orpuncture using the teeth.==========V. (past bit; past part. bitten) 1 tr. cut orpuncture using the teeth.=====21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) lừa bịp
- to bite off
- cắn, cắn đứt ra
- to be bitten with
- say mê, ham mê (cái gì)
- to bite the dust (ground, sand)
- ngã xuống và chết
- to bite one's lips
- mím môi (để nén giận...)
- to bite off more than one can chew
- cố làm việc gì quá sức mình
- to bite the bullet
- nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
- to bite someone's head off
- mắng nhiếc thậm tệ
- the biter bit
- kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
- to bite one's tongue
- tự kiềm chế mình
Chuyên ngành
Oxford
Fail; break down. bite the hand that feeds one hurt oroffend a benefactor. bite a person's head off colloq. respondfiercely or angrily. bite one's lip see LIP. bite off morethan one can chew take on a commitment one cannot fulfil. oncebitten twice shy an unpleasant experience induces caution. putthe bite on US sl. borrow or extort money from. what's bitingyou? sl. what is worrying you?
Biter n. [OE bitan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ