-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ru:t</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: *Ving: [[Rooting]]*Ving: [[Rooting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chân ren==========chân ren=====Dòng 23: Dòng 22: ::[[root]] [[surface]]::[[root]] [[surface]]::mặt chân ren::mặt chân ren- =====rễ cây=====+ =====rễ cây=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====gốc, căn, nghiệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====gốc, căn, nghiệm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=root root] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=root root] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đế, nền==========đế, nền=====Dòng 40: Dòng 34: ''Giải thích VN'': 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.''Giải thích VN'': 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.- =====lợp mái, phủ mái=====+ =====lợp mái, phủ mái=====- + === Y học===- == Y học==+ =====rễ, chân răng, gốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====rễ, chân răng, gốc=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nghiệm==========nghiệm=====::[[adjunction]] [[of]] [[root]]::[[adjunction]] [[of]] [[root]]Dòng 125: Dòng 115: =====số==========số=====+ =====rễ=====+ === Kinh tế ========rễ==========rễ=====- == Kinh tế ==+ =====rễ củ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====rễ=====+ - + - =====rễ củ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=root root] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=root root] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Base, basis, foundation, source, seat, cause,fountain-head, origin, fount, well-spring: Love of money is theroot of all evil.==========Base, basis, foundation, source, seat, cause,fountain-head, origin, fount, well-spring: Love of money is theroot of all evil.=====00:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Xây dựng
đế, nền
Giải thích EN: 1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..
Giải thích VN: 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.
Kỹ thuật chung
nghiệm
- adjunction of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng
- congruence root
- nghiệm đồng dư
- degree of multiplicity of a root
- cấp bội của một nghiệm
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- lost root
- nghiệm thất lạc
- multiple root
- nghiệm bội
- multiplicity of root
- số bội của nghiệm
- polynomial's root
- nghiệm của đa thức
- principal root
- nghiệm chính
- real root
- nghiệm thực
- root location
- sự tách các nghiệm
- root locus
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- tốc độ nghiệm
- root of a system of equations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của bất phương trình
- root of equation
- nghiệm của phương trình
- root of function
- nghiệm của hàm
- root test
- kiểm tra nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm
- simple root
- nghiệm đơn
- surd root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Base, basis, foundation, source, seat, cause,fountain-head, origin, fount, well-spring: Love of money is theroot of all evil.
Rootstock, rootstalk, tap root, rootlet;tuber; Technical radix, radicle, radicel, rhizome, rhizomorph:When transplanting seedlings, special care should be taken notto damage the roots. 3 root and branch. radically, completely,utterly, entirely, wholly, totally: The Romans sought todestroy Carthage root and branch.
Roots. origins, heritage,family, lineage, house, antecedents, forefathers, foremothers,descent, genealogy, family tree, forebears, ancestors,predecessors, stock, pedigree; birthplace, motherland,fatherland, native land or country or soil, cradle: Carlottaspent years tracing her roots to ancient Rome. The roots ofcivilization first appeared in Mesopotamia. 5 take root. becomeset or established or settled, germinate, sprout, grow, develop,thrive, burgeon, flourish, spread: Good work habits should takeroot at an early age; then they will last a lifetime.
Plant, set, establish, found, fix, settle, embed orimbed; entrench, anchor: The cuttings failed to grow becausethey were not properly rooted. Hilary's fear of heights isrooted in a childhood fall from a tree. 7 root out. aSometimes, root up. uproot, eradicate, eliminate, destroy,extirpate, exterminate: Any subversives in the organizationmust be rooted out. b find, uncover, discover, dig up or out,unearth, turn up, bring to light: The survey of accounts isaimed at rooting out customers who are slow in paying.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ