-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jʌɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">jʌɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 80: Dòng 76: ::tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi::tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trẻ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====trẻ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Youthful, teenage(d), adolescent, prepubescent,pubescent, juvenile, minor, junior, under age: Would youbelieve that she has young children?==========Youthful, teenage(d), adolescent, prepubescent,pubescent, juvenile, minor, junior, under age: Would youbelieve that she has young children?=====Dòng 96: Dòng 93: =====Offspring, babies, issue, little ones, progeny, litter,brood; children: The cat''s young should stay with her for a fewweeks.==========Offspring, babies, issue, little ones, progeny, litter,brood; children: The cat''s young should stay with her for a fewweeks.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (younger; youngest) 1 not far advanced inlife, development, or existence; not yet old.==========Adj. (younger; youngest) 1 not far advanced inlife, development, or existence; not yet old.=====03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tính từ
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
- a young man
- một thanh niên
- young people
- thanh niên
- his (her) young woman (man)
- người yêu của nó
- a young family
- gia đình có nhiều con nhỏ
- a young person
- người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
- the young person
- người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Youthful, teenage(d), adolescent, prepubescent,pubescent, juvenile, minor, junior, under age: Would youbelieve that she has young children?
Oxford
(younger) a distinguishing one personfrom another of the same name (the younger Pitt). b Sc. theheir of a landed commoner.
With young (of an animal)pregnant. young blood see BLOOD. younger hand Cards the secondplayer of two. young fustic see FUSTIC. young hopeful seeHOPEFUL. young idea the child's mind. young lady colloq. agirlfriend or sweetheart. young man a boyfriend or sweetheart.young person Law (in the UK) a person generally between 14 and17 years of age. Young Pretender Charles Stuart (1720-80),grandson of James II and claimant to the British throne. youngthing archaic or colloq. an indulgent term for a young person.Young Turk 1 a member of a revolutionary party in Turkey in1908.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ