-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự nghiêng, độ dốc, sự xê dịch, xiên=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========độ xiên==========độ xiên=====Dòng 251: Dòng 254: =====Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]==========Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
độ chệch
- back bias
- độ chệch nghịch
- inherent bias
- độ chệch không khử được
- interviewer bias
- độ chệch chủ quan
- reverse bias
- độ chệch nghịch
- weight bias
- độ chệch trọng lượng
Điện
sự phân cực
Giải thích VN: Điện thế một chiều trên mạch nhập của đèn điện tử vào các phần tử của transitor tương tự như sự phân cực giữa cực phát và bản cực.
- grid bias
- sự phân cực lưới
Kỹ thuật chung
dịch chuyển
- bias error
- sai số dịch chuyển
- bias potentiometer
- điện thế kế dịch chuyển
- grid bias
- sự dịch chuyển lưới
- magnetic bias
- độ dịch chuyển từ
- zero bias
- dịch chuyển về "0"
phân cực
- automatic bias
- phân cực tự động
- automatic bias
- tự phân cực
- automatic grid bias
- phân cực tự động
- automatic grid bias
- tự phân cực
- back bias
- phân cực ngược
- base bias
- phân cực base
- base bias
- phân cực nền
- bias cell pin
- tạo phân cực
- bias current
- dòng (điện) phân cực
- bias light
- ánh sáng phân cực
- bias meter
- máy đo phân cực
- bias normal
- phân cực bình thường
- bias types
- các loại phân cực
- bias voltage
- điện áp phân cực
- bias voltage
- điện thế phân cực
- bias winding
- cuộn phân cực
- bias, normal
- phân cực bình thường
- cathode bias resistor
- điện trở phân cực
- cathode self-bias
- tự phân cực ở ca-tôt
- control-grid bias
- phân cực lưới điều khiển
- cut-off bias
- phân cực cắt
- direct grid bias
- phân cực lưới trực tiếp
- emitter bias
- phân cực emitter
- fixed bias
- phân cực cố định
- forward bias
- phân cực hướng tới
- forward bias
- phân cực thuận
- forwards bias
- phân cực xuôi
- grid bias
- điện thế lưới phân cực
- grid bias
- điện thế phân cực lưới
- grid bias
- phân cực bằng dòng lưới
- grid bias
- phân cực lưới
- grid bias
- sự phân cực lưới
- negative bias
- phân cực âm
- reverse bias
- phân cực ngược
- self-bias
- mạch tự phân cực
- self-bias
- tự phân cực
- self-bias transistor circuit
- mạch tranzito tự phân cực
- zero bias
- phân cực số không
- zero bias
- phân cực triệt tiêu
- zero bias
- phân cực zero
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Statistics a systematicdistortion of a statistical result due to a factor not allowedfor in its derivation.
V.tr. (biased, biasing; biassed, biassing) 1(esp. as biased adj.) influence (usu. unfairly); prejudice.
Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ