• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 43: Dòng 43:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự nghiêng, độ dốc, sự xê dịch, xiên=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====độ xiên=====
    =====độ xiên=====
    Dòng 251: Dòng 254:
    =====Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]=====
    =====Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈbaɪəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ xiên, dốc, nghiêng
    Đường chéo
    to cut on the bias
    cắt chéo (vải)
    (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
    to have a bias in favour of something
    có khuynh hướng thiên về cái gì
    to have a bias towards someone
    thiên vị đối với ai
    to have a bias against someone
    thành kiến đối với ai
    (vật lý) thế hiệu dịch
    automatic bias
    thế hiệu dịch tự động

    Phó từ

    Xiên, nghiêng
    Chéo, theo đường chéo

    Ngoại động từ

    Hướng
    to bias the opinions of the people
    hướng dư luận của quần chúng
    Gây thành kiến
    to be biased (biassed) against somebody
    có thành kiến đối với ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự nghiêng, độ dốc, sự xê dịch, xiên

    Cơ khí & công trình

    độ xiên

    Hóa học & vật liệu

    thế hiệu dịch
    Tham khảo
    • bias : Chlorine Online

    Toán & tin

    độ chệch
    back bias
    độ chệch nghịch
    inherent bias
    độ chệch không khử được
    interviewer bias
    độ chệch chủ quan
    reverse bias
    độ chệch nghịch
    weight bias
    độ chệch trọng lượng
    Tham khảo
    • bias : semiconductorglossary

    Điện

    có đặc tính nghiêng

    Điện lạnh

    định thời khoảng (ở phần ứng rơle)

    Điện

    lực định vị rơle
    sự phân cực

    Giải thích VN: Điện thế một chiều trên mạch nhập của đèn điện tử vào các phần tử của transitor tương tự như sự phân cực giữa cực phát và bản cực.

    grid bias
    sự phân cực lưới

    Kỹ thuật chung

    nghiêng
    dịch chuyển
    bias error
    sai số dịch chuyển
    bias potentiometer
    điện thế kế dịch chuyển
    grid bias
    sự dịch chuyển lưới
    magnetic bias
    độ dịch chuyển từ
    zero bias
    dịch chuyển về "0"
    điện áp lệch
    độ chênh
    bias of result
    độ chênh của kết quả
    độ dịch chuyển từ
    độ dốc
    độ lệch (cơ)
    độ lệch
    bias meter
    máy đo độ lệch
    current bias
    độ lệch dòng điện
    ordering bias
    độ lệch thứ tự
    time bias
    độ lệch thời gian
    độ nghiêng
    đường chéo
    phân cực
    automatic bias
    phân cực tự động
    automatic bias
    tự phân cực
    automatic grid bias
    phân cực tự động
    automatic grid bias
    tự phân cực
    back bias
    phân cực ngược
    base bias
    phân cực base
    base bias
    phân cực nền
    bias cell pin
    tạo phân cực
    bias current
    dòng (điện) phân cực
    bias light
    ánh sáng phân cực
    bias meter
    máy đo phân cực
    bias normal
    phân cực bình thường
    bias types
    các loại phân cực
    bias voltage
    điện áp phân cực
    bias voltage
    điện thế phân cực
    bias winding
    cuộn phân cực
    bias, normal
    phân cực bình thường
    cathode bias resistor
    điện trở phân cực
    cathode self-bias
    tự phân cực ở ca-tôt
    control-grid bias
    phân cực lưới điều khiển
    cut-off bias
    phân cực cắt
    direct grid bias
    phân cực lưới trực tiếp
    emitter bias
    phân cực emitter
    fixed bias
    phân cực cố định
    forward bias
    phân cực hướng tới
    forward bias
    phân cực thuận
    forwards bias
    phân cực xuôi
    grid bias
    điện thế lưới phân cực
    grid bias
    điện thế phân cực lưới
    grid bias
    phân cực bằng dòng lưới
    grid bias
    phân cực lưới
    grid bias
    sự phân cực lưới
    negative bias
    phân cực âm
    reverse bias
    phân cực ngược
    self-bias
    mạch tự phân cực
    self-bias
    tự phân cực
    self-bias transistor circuit
    mạch tranzito tự phân cực
    zero bias
    phân cực số không
    zero bias
    phân cực triệt tiêu
    zero bias
    phân cực zero
    sự dịch
    grid bias
    sự dịch chuyển lưới
    sự dịch chuyển
    grid bias
    sự dịch chuyển lưới
    sự dời chỗ
    sự khử méo
    sự lệch
    sự nghiêng
    sai số hệ thống
    sự xê dịch

    Kinh tế

    chệch
    độ xiên
    đường chéo
    sự chệch
    Tham khảo
    • bias : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Prejudice, partiality; inclination, leaning, bent,disposition, propensity, tendency, predilection, predisposition,proclivity: She shows a marked bias in favour of the Irish.
    Angle, slant, diagonal: Cut the fabric on the bias.
    Influence, impulse, weight: If he is under any bias, it is onthe side of fairness.
    V.
    Influence, affect unduly or unfairly, sway, incline,prejudice, colour, taint, predispose: Artists are seldom goodcritics of art because they have been biased.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (often foll. by towards, against) apredisposition or prejudice.
    Statistics a systematicdistortion of a statistical result due to a factor not allowedfor in its derivation.
    An edge cut obliquely across the weaveof a fabric.
    Sport a the irregular shape given to a bowl. bthe oblique course this causes it to run.
    Electr. a steadyvoltage, magnetic field, etc., applied to an electronic systemor device.
    V.tr. (biased, biasing; biassed, biassing) 1(esp. as biased adj.) influence (usu. unfairly); prejudice.
    Give a bias to.
    Bias binding a strip of fabric cut obliquelyand used to bind edges. on the bias obliquely, diagonally. [Fbiais, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X