-
(Khác biệt giữa các bản)(...)
Dòng 48: Dòng 48: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bản phác họa, bản dự thảo, sự kéo, sức kéo, sựhút=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải======== mớn nước( của tàu)========== mớn nước( của tàu)=====Dòng 217: Dòng 220: =====US conscriptfor military service.==========US conscriptfor military service.=====- =====Draftee n. drafter n. [phoneticspelling of DRAUGHT]=====+ =====Draftee n. drafter n. [phoneticspelling of DRAUGHT]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]13:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ