-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tube.jpg|200px|]]+ ==========+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========ống, đèn==========ống, đèn=====Dòng 178: Dòng 182: =====Tubeless adj. (esp. insense 7 of n.). tubelike adj. [F tube or L tubus]==========Tubeless adj. (esp. insense 7 of n.). tubelike adj. [F tube or L tubus]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctal tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ