-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 25: Dòng 25: === Ô tô====== Ô tô========dung dịch làm mát==========dung dịch làm mát=====+ =====Nước làm mát động cơ=====+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chất giảm nhiệt==========chất giảm nhiệt=====04:27, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất tải lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant clarification
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant deposit
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant entropy
- entropy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant gas
- hơi chất tải lạnh
- coolant level
- mức chất tải lạnh
- coolant outlet
- ống ra chất tải lạnh
- coolant pump
- bơm chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant section
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- gian chất tải lạnh
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant supply
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant tube
- ống chất tải lạnh
- coolant velocity
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh cryo
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- gas coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- organic coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- primary coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh bay hơi
môi chất lạnh
- coolant supply
- ống dẫn môi chất lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- evaporated coolant
- môi chất lạnh bay hơi
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocarbon
- secondary coolant
- môi chất lạnh thứ cấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ