-
(Khác biệt giữa các bản)(jkb)(Khôi phục dữ liệu)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ ==========/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Lòng yêu, tình thương=====+ ::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]+ ::lòng yêu nước+ ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]+ ::tình mẹ yêu con+ + =====Lòng yêu thương=====+ =====Tình yêu, mối tình, ái tình=====+ ::[[first]] [[love]]+ ::mối tình đầu+ ::[[never]] [[trifle]] [[with]] [[love]]+ ::không nên đùa bỡn với tình yêu+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::yêu (ai)+ ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::đâm ra yêu (phải lòng) (ai)+ ::[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]+ ::tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai+ ::[[to]] [[marry]] [[for]] [[love]]+ ::kết hôn vì tình+ + =====Người yêu, người tình=====+ + =====Thần ái tình=====+ + =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====+ + =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====+ + =====(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ ::[[love]] [[all]]+ ::không không (hai bên cùng không được điểm nào)+ ::[[love]] [[forty]]+ ::không bốn mươi+ ::[[a]] [[love]] [[set]]+ ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Yêu, thương, yêu mến=====+ ::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]+ ::yêu nhau, thương nhau+ + =====Thích, ưa thích=====+ ::[[to]] [[love]] [[sports]]+ ::thích thể thao+ ::[[to]] [[love]] [[music]]+ ::thích âm nhạc+ ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]+ ::nó thích được khen+ ===Cấu trúc từ===+ =====The love in a cottage=====+ ::Ái tình và nước lã+ =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ =====[[cupboard]] [[love]]=====+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ ::gửi ai lời chào thân ái+ =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ ::người yêu quý nhất đời+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====+ ::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ + ===Thán từ===+ + =====Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Loved]]+ *Ving: [[Loving]]+ ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ + + === Oxford===+ =====N. & v.=====+ =====N.=====+ + =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ + =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ + =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ + =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ + =====Affectionate greetings (give him my love).=====+ + =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ + =====(in some games) no score; nil.=====+ + =====V.tr.=====+ + =====(also absol.) feel love or deep fondness for.=====+ + =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ + =====Colloq. like very much(loves books).=====+ + =====(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ + =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ + =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ + =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====06:00, ngày 24 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.
Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ