• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">¸limi´teiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸limi´teiʃən</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====hạn chế=====
    +
    =====hạn chế=====
    -
    =====sự giới hạn=====
    +
    =====sự giới hạn=====
    ::[[peak]] [[limitation]]
    ::[[peak]] [[limitation]]
    ::sự giới hạn đỉnh
    ::sự giới hạn đỉnh
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====hạn độ=====
    +
    =====hạn độ=====
    -
    =====hạn ngạch=====
    +
    =====hạn ngạch=====
    ::[[freight]] [[limitation]]
    ::[[freight]] [[limitation]]
    ::hạn ngạch vận phí
    ::hạn ngạch vận phí
    -
    =====sự giới hạn=====
    +
    =====sự giới hạn=====
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    =====sự hạn định=====
    +
    =====sự hạn định=====
    -
    =====thời gian có hiệu lực=====
    +
    =====thời gian có hiệu lực=====
    ::starting-point [[the]] [[limitation]]
    ::starting-point [[the]] [[limitation]]
    ::điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
    ::điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
    -
    =====thời hiệu=====
    +
    =====thời hiệu=====
    ::[[limitation]] [[of]] [[actions]]
    ::[[limitation]] [[of]] [[actions]]
    ::thời hiệu kiện
    ::thời hiệu kiện
    Dòng 61: Dòng 59:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The act or an instance of limiting; the process of beinglimited.=====
    +
    :[[bar]] , [[block]] , [[check]] , [[circumspection]] , [[condition]] , [[constraint]] , [[control]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[definition]] , [[drawback]] , [[impediment]] , [[inhibition]] , [[injunction]] , [[modification]] , [[obstruction]] , [[qualification]] , [[reservation]] , [[restriction]] , [[snag]] , [[stint]] , [[stricture]] , [[taboo]] , [[circumscription]] , [[confinement]] , [[restraint]] , [[limit]] , [[trammel]] , [[ceiling]] , [[maximum]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A condition of limited ability (often in pl.: knowone's limitations).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advantage]] , [[extent]] , [[freedom]] , [[infinity]] , [[range]] , [[release]]
    -
    =====A limiting rule or circumstance (often inpl.: has its limitations).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====A legally specified period beyondwhich an action cannot be brought, or a property right is not tocontinue. [ME f. L limitatio (as LIMIT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    10:15, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /¸limi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
    Tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
    ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

    Kỹ thuật chung

    hạn chế
    sự giới hạn
    peak limitation
    sự giới hạn đỉnh
    sự hạn chế

    Kinh tế

    hạn độ
    hạn ngạch
    freight limitation
    hạn ngạch vận phí
    sự giới hạn
    sự hạn chế
    sự hạn định
    thời gian có hiệu lực
    starting-point the limitation
    điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
    thời hiệu
    limitation of actions
    thời hiệu kiện
    limitation of actions
    thời hiệu tố tụng
    rules of limitation
    pháp quy về thời hiệu
    statutes of limitation
    các quy chế thời hiệu
    statutory limitation
    thời hiệu pháp định

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Sự hạn chế, sự giới hạn

    Xây dựng

    sự hạn chế, sự giới hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X