• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 48: Dòng 48:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nghe=====
    =====nghe=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[apprehend]] , [[attend]] , [[auscultate]] , [[be all ears]] , [[become aware]] , [[catch]] , [[descry]] , [[devour]] , [[eavesdrop]] , [[get ]]* , [[get an earful]] , [[get wind of]] , [[give an audience to]] , [[give attention]] , [[give ears]] , [[hark]] , [[hearken]] , [[heed]] , [[listen]] , [[make out ]]* , [[overhear]] , [[pick up ]]* , [[read]] , [[strain]] , [[take in ]]* , [[apperceive]] , [[ascertain]] , [[be advised]] , [[be informed]] , [[be led to believe]] , [[be told of]] , [[catch on]] , [[determine]] , [[discover]] , [[find out]] , [[gather]] , [[get the picture]] , [[get wise to]] , [[glean]] , [[have on good authority]] , [[learn]] , [[receive]] , [[see]] , [[tumble ]]* , [[understand]] , [[unearth]] , [[find]] , [[consider]] , [[detect]] , [[feel]] , [[harken]] , [[obey]] , [[participate]] , [[perceive]] , [[permit]]
    -
    =====Understand, learn, discover, find out, gather,get wind of, pick up, ascertain, be told or advised or informed:I hear you're thinking of resigning.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[consider]] , [[entertain]] , [[think of]]
    -
    =====Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[ignore]]
    -
    =====(past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. listen to (heard them on theradio).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. listen judicially to and judge (a case,plaintiff, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by about, of, or that +clause) be told or informed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by from) becontacted by, esp. by letter or telephone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be ready toobey (an order).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. grant (a prayer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hearable adj.hearer n. [OE hieran f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hear hear] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hear&submit=Search hear] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hear hear] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hear hear] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hear hear] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /hiə/

    Thông dụng

    Động từ

    he doesn't hear well
    anh ta nghe không rõ
    to hear a lecture
    nghe bài thuyết trình
    to hear the witnesses
    nghe lời khai của những người làm chứng
    to hear someone out
    nghe ai nói cho đến hết
    Nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    he will not hear of it
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    to hear from somebody
    nhận được tin của ai
    have you heard of the news?
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    I have never heard of such a thing!
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!

    Cấu trúc từ

    hear! hear!
    hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    you will hear of this!
    rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    to hear the last of sb/sth
    nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    to hear a pin drop
    nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    to hear tell of sth
    nghe nói về điều gì
    to hear reason
    nghe lẽ phải
    to make one's voice heard
    giãi bày ý kiến của mình
    Not to hear the end of it
    Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X