-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========buồng tàu thủy==========buồng tàu thủy=====Dòng 20: Dòng 18: =====buồng lái cần cẩu==========buồng lái cần cẩu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng=====+ =====buồng=====::[[announcer]] [[cabin]]::[[announcer]] [[cabin]]::buồng phát thanh viên::buồng phát thanh viênDòng 43: Dòng 41: ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]::cầu trục có buồng lái::cầu trục có buồng lái- =====buồng điều khiển=====+ =====buồng điều khiển=====- =====buồng lái=====+ =====buồng lái=====::[[cabin]] [[altimeter]]::[[cabin]] [[altimeter]]::cao độ kế buồng lái::cao độ kế buồng láiDòng 54: Dòng 52: ::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]::[[traveling]] [[bridge]] [[crane]] [[driver's]] [[cabin]]::cầu trục có buồng lái::cầu trục có buồng lái- =====buồng nhỏ=====+ =====buồng nhỏ=====- =====khoang hành khách=====+ =====khoang hành khách=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[elevator]] [[cabin]] [[sliding]] [[door]]::[[elevator]] [[cabin]] [[sliding]] [[door]]::cửa kéo của (phòng) thang máy::cửa kéo của (phòng) thang máyDòng 70: Dòng 68: ::phòng chống bảo vệ::phòng chống bảo vệ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ca-bin=====+ =====ca-bin=====- =====buồng lái (tàu, máy bay)=====+ =====buồng lái (tàu, máy bay)=====- =====nhà gỗ nhỏ=====+ =====nhà gỗ nhỏ=====- =====phòng hạng hai=====+ =====phòng hạng hai==========túp lều==========túp lều=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabin cabin] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[berth]] , [[box]] , [[caboose]] , [[camp]] , [[chalet]] , [[compartment]] , [[cot]] , [[cottage]] , [[crib]] , [[deckhouse]] , [[home]] , [[hovel]] , [[hut]] , [[lodge]] , [[log house]] , [[quarters]] , [[room]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[shed]] , [[shelter]] , [[booth]] , [[boy]] , [[coach]] , [[den]] , [[log]] , [[stateroom]]- =====Hut,shack,cottage, cot,shanty; bungalow,lodge,chalet;Scots bothy: The old trapper lives in a cabin in the forest.You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin. 2stateroom,compartment,berth: We had a cabin on the starboardside.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A small shelter orhouse,esp. of wood.=====+ - + - =====Aroom or compartment in an aircraft or ship for passengers orcrew.=====+ - + - =====A driver's cab.=====+ - + - =====V.tr. (cabined,cabining) confinein a small place,cramp.=====+ - + - =====Cabin-boya boy who waits on a ship'sofficers or passengers. cabin class the intermediate class ofaccommodation in a ship. cabin crew the crew members on anaeroplane attending to passengers and cargo. cabin cruiser alarge motor boat with living accommodation.[ME f. OF cabane f.Prov. cabana f. LL capanna,cavanna]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- announcer cabin
- buồng phát thanh viên
- cabin altimeter
- cao độ kế buồng lái
- cabin altitude
- độ cao buồng lái
- cabin hook
- cái móc (cửa) buồng
- control cabin
- buồng điều khiển
- crane machinist cabin
- buồng thợ máy trục
- lift cabin
- buồng thang máy
- operator's cabin
- buồng đặt máy chiếu phim
- remote control railway cabin
- buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- sanitary cabin
- buồng kỹ thuật vệ sinh
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có buồng lái
phòng
- elevator cabin sliding door
- cửa kéo của (phòng) thang máy
- elevator cabin swinging door
- cửa đẩy của (phòng) thang máy
- monitoring cabin
- phòng điều khiển
- pressure cabin
- phòng áp suất
- protection cabin
- phòng chống bảo vệ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ