• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mất hoạt tính=====
    +
    =====mất hoạt tính=====
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[apathetic]] , [[asleep]] , [[dead]] , [[dormant]] , [[down]] , [[dull]] , [[idle]] , [[immobile]] , [[impassive]] , [[impotent]] , [[inactive]] , [[inanimate]] , [[indolent]] , [[languid]] , [[languorous]] , [[lazy]] , [[leaden]] , [[listless]] , [[motionless]] , [[numb]] , [[paralyzed]] , [[passive]] , [[phlegmatic]] , [[powerless]] , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[slack]] , [[sleepy]] , [[slothful]] , [[sluggard]] , [[sluggish]] , [[slumberous]] , [[static]] , [[still]] , [[stolid]] , [[torpid]] , [[unmoving]] , [[unreactive]] , [[unresponsive]] , [[inoperative]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[neutral]] , [[slow]] , [[stationary]] , [[supine]]
    -
    =====Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[active]] , [[alive]] , [[animated]] , [[lively]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[working]]
    -
    =====Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Sluggish,slow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inertly adv. inertness n. [Liners inert- (as IN-(1), ars ART(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inert inert] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inert&searchtitlesonly=yes inert] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X