-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 61: Dòng 61: =====(kinh thánh) Giốp==========(kinh thánh) Giốp=====- =====Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====+ =====Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 81: Dòng 81: ::không có việc làm, thất nghiệp::không có việc làm, thất nghiệp=====[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[job]] [[on]] [[somebody]]==========[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[job]] [[on]] [[somebody]]=====- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố=====Job's comforter==========Job's comforter=====::Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ::Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổDòng 98: Dòng 98: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========việc==========việc=====Dòng 106: Dòng 104: =====vật gia công==========vật gia công======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công trường=====+ =====công trường=====- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====- =====lao động=====+ =====lao động=====- =====nơi làm việc=====+ =====nơi làm việc=====- =====sự nhấn chữ=====+ =====sự nhấn chữ==========thao tác==========thao tác======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán sỉ=====+ =====bán sỉ=====- =====bao thầu=====+ =====bao thầu=====- =====buôn bán (cổ phiếu)=====+ =====buôn bán (cổ phiếu)=====- =====chức vị=====+ =====chức vị=====- =====chức việc=====+ =====chức việc=====- =====chức vụ=====+ =====chức vụ=====- =====công ăn việc làm=====+ =====công ăn việc làm=====- =====công việc=====+ =====công việc=====- =====đầu cơ=====+ =====đầu cơ=====- =====nghề nghiệp=====+ =====nghề nghiệp=====- =====phần việc=====+ =====phần việc=====- =====phát hành việc=====+ =====phát hành việc=====- =====thầu chia lại việc cho người khác=====+ =====thầu chia lại việc cho người khác=====- =====thầu lại=====+ =====thầu lại==========việc làm==========việc làm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=job job] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[activity]] , [[appointment]] , [[assignment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[business]] , [[calling]] , [[capacity]] , [[career]] , [[chore]] , [[connection]] , [[craft]] , [[daily grind]] , [[engagement]] , [[faculty]] , [[function]] , [[gig ]]* , [[grind ]]* , [[handicraft]] , [[line]] , [[livelihood]] , [[means]] , [[m]]- =====Work,employment,position, berth,livelihood; career,occupation, calling,vocation,appointment,pursuit,field,trade, craft,profession,m‚tier,area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Assignment, responsibility,concern, chore, task, undertaking, function,duty, role,mission, province, contribution, charge: It is my job to seethat the machines run properly.=====+ - + - =====Task, undertaking, procedure,proceeding, affair, operation, project, activity, business,matter, chore: The job of changing the gasket will take only afew minutes.=====+ - + - =====Problem, difficulty, burden, nuisance, bother;toil, grind,drudgery; Colloq headache,pain (in the neck),hassle,Slang pain in the Brit arse or US ass: It was a realjob getting them to pay for the damage.=====+ - + - =====Crime,felony;robbery, burglary, Slang US and Canadian caper: From the modusoperandi, I'd say that the same gang did that job in Manchester.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, job out. let out, assign, apportion, allot, shareout, contract, hire, employ, subcontract, farm out, consign,commission: They undertake to do the work, but then they job itout to others.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 12:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , appointment , assignment , berth , billet , business , calling , capacity , career , chore , connection , craft , daily grind , engagement , faculty , function , gig * , grind * , handicraft , line , livelihood , means , m
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ