• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====năng lực=====
    +
    =====năng lực=====
    -
    =====năng lực, khả năng=====
    +
    =====năng lực, khả năng=====
    =====trách nhiệm=====
    =====trách nhiệm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====năng lực=====
    +
    =====năng lực=====
    ::[[legal]] [[competence]]
    ::[[legal]] [[competence]]
    ::năng lực hành vi pháp luật
    ::năng lực hành vi pháp luật
    ::[[technical]] [[competence]]
    ::[[technical]] [[competence]]
    ::năng lực kỹ thuật
    ::năng lực kỹ thuật
    -
    =====phong lưu=====
    +
    =====phong lưu=====
    -
    =====sung túc=====
    +
    =====sung túc=====
    =====thẩm quyền=====
    =====thẩm quyền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=competence competence] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[adequacy]] , [[appropriateness]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[competency]] , [[cutting it]] , [[cutting the mustard]] , [[expertise]] , [[fitness]] , [[hacking it]] , [[know-how]] , [[makings]] , [[making the grade]] , [[might]] , [[moxie]] , [[proficiency]] , [[qualification]] , [[qualifiedness]] , [[savvy]] , [[skill]] , [[suitability]] , [[the goods]] , [[the right stuff]] , [[what it takes]] , [[faculty]] , [[authority]] , [[mandate]] , [[right]]
    -
    =====(also competency) 1 (often foll. by for, or to + infin.)ability; the state of being competent.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====An income large enoughto live on, usu. unearned.=====
    +
    :[[inability]] , [[inadequacy]] , [[incapability]] , [[incompetence]] , [[inefficience]] , [[ineptness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Law the legal capacity (of acourt, a magistrate, etc.) to deal with a matter.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kompit(ә)nts/

    Thông dụng

    Cách viết khác competency

    Danh từ

    Năng lực, khả năng
    to have no competence for a task
    không có đủ khả năng làm việc gì
    Tiền thu nhập đủ để sống sung túc
    to have no more than a competence
    cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
    (pháp lý) thẩm quyền
    this does not fall within the competence of the court
    việc này không thuộc thẩm quyền của toà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    năng lực
    năng lực, khả năng
    trách nhiệm

    Kinh tế

    năng lực
    legal competence
    năng lực hành vi pháp luật
    technical competence
    năng lực kỹ thuật
    phong lưu
    sung túc
    thẩm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X