-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: - == Giao thông & vận tải==+ == Giao thông & vận tải==- =====điểm chuyển hướng đường=====+ =====điểm chuyển hướng đường======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====đường ống nhánh=====+ =====đường ống nhánh=====- =====đường rẽ=====+ =====đường rẽ=====- =====đường tránh=====+ =====đường tránh=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.a [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.2. [[a]] [[railroad]] [[siding]].a [[railroad]] [[siding]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.a [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.2. [[a]] [[railroad]] [[siding]].a [[railroad]] [[siding]].Dòng 23: Dòng 21: ::[[Continuously]] [[guarded]] [[Turnout]]::[[Continuously]] [[guarded]] [[Turnout]]::đường tránh bảo hộ liên tục::đường tránh bảo hộ liên tục- =====đường tránh tàu=====+ =====đường tránh tàu=====- =====nhánh rẽ=====+ =====nhánh rẽ=====::[[turnout]] [[track]]::[[turnout]] [[track]]::nhánh rẽ của ghi::nhánh rẽ của ghi- =====ghi rẽ tàu=====+ =====ghi rẽ tàu=====- =====mối nối=====+ =====mối nối======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 42: Dòng 40: - == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====đường=====+ =====đường=====- =====năng suất (của một máy)=====+ =====năng suất (của một máy)=====- =====năng suất (của một máy...)=====+ =====năng suất (của một máy...)=====- =====sản lượng (của một nhà máy)=====+ =====sản lượng (của một nhà máy)==========sản lượng (của một nhà máy...)==========sản lượng (của một nhà máy...)=====- + [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[attendance]] , [[audience]] , [[congregation]] , [[crowd]] , [[gate]] , [[gathering]] , [[number]] , [[throng]] , [[aggregate]] , [[output]] , [[outturn]] , [[product]] , [[production]] , [[productivity]] , [[quota]] , [[turnover]] , [[volume]] , [[yield]] , [[accouterment]] , [[apparatus]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[material]] , [[materiel]] , [[paraphernalia]] , [[rig]] , [[tackle]] , [[thing]] , [[costume]] , [[garb]] , [[guise]] , [[habiliment]] , [[outfit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[origin]] , [[resource]] , [[source]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
đường tránh
Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.
Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.
- Continuously guarded Turnout
- đường tránh bảo hộ liên tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , assembly , attendance , audience , congregation , crowd , gate , gathering , number , throng , aggregate , output , outturn , product , production , productivity , quota , turnover , volume , yield , accouterment , apparatus , equipment , gear , material , materiel , paraphernalia , rig , tackle , thing , costume , garb , guise , habiliment , outfit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ