-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========triết lý==========triết lý=====Dòng 31: Dòng 29: =====quan điểm==========quan điểm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====triết học=====+ =====triết học=====::[[social]] [[philosophy]]::[[social]] [[philosophy]]::triết học xã hội::triết học xã hội- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=philosophy philosophy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aesthetics]] , [[attitude]] , [[axiom]] , [[beliefs]] , [[conception]] , [[convictions]] , [[doctrine]] , [[idea]] , [[ideology]] , [[logic]] , [[metaphysics]] , [[ontology]] , [[outlook]] , [[rationalism]] , [[reason]] , [[reasoning]] , [[system]] , [[tenet]] , [[theory]] , [[thinking]] , [[thought]] , [[truth]] , [[values]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[wisdom]] , [[axiology]] , [[belief]] , [[conviction]] , [[credo]] , [[dialectic]] , [[dialogue]] , [[entelechy]] , [[epistemology]] , [[ethics]] , [[principles]] , [[psychology]] , [[quodlibet]] , [[school]] , [[weltanschauung]]- =====Metaphysics,epistemology,logic,natural or moral ormetaphysical philosophy,rationalism,thinking,aesthetics: Heviews philosophy as the attempt to describe and codify universaltruths. 2 viewpoint,(point of) view,outlook,opinion,attitude,feeling,sentiment,idea,notion,ideology,(set of)beliefs or values,tenets,Weltanschauung,world-view: Harold'sphilosophy of life is 'Live and let live'.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Stoicism,sang-froid,control,self-control,restraint,coolness,composure,calmness,serenity,placidity,cool-headedness,equanimity,thoughtfulness,imperturbability,self-possession,aplomb, dispassion, patience,resignation: You may be sure thatPaul allows nothing to disturb his philosophy.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 the use of reason and argument in seekingtruth and knowledge of reality, esp. of the causes and nature ofthings and of theprinciplesgoverning existence,the materialuniverse,perception of physical phenomena,and human behaviour.2 a a particular system or set of beliefs reached by this. b apersonal rule of life.=====+ - + - =====Advanced learning in general (doctorof philosophy).=====+ - + - =====Serenity; calmness; conduct governed by aparticular philosophy.[ME f. OF filosofie f. L philosophiawisdom f. Gk (as PHILO-,sophos wise)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aesthetics , attitude , axiom , beliefs , conception , convictions , doctrine , idea , ideology , logic , metaphysics , ontology , outlook , rationalism , reason , reasoning , system , tenet , theory , thinking , thought , truth , values , view , viewpoint , wisdom , axiology , belief , conviction , credo , dialectic , dialogue , entelechy , epistemology , ethics , principles , psychology , quodlibet , school , weltanschauung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ