-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========làm bóng láng==========làm bóng láng=====Dòng 46: Dòng 44: =====lángbóng==========lángbóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====- =====đóng băng=====+ =====đóng băng=====- =====làm bóng=====+ =====làm bóng=====- =====làm bóng (giấy)=====+ =====làm bóng (giấy)=====- =====láng=====+ =====láng=====::[[glaze]] [[grinder]]::[[glaze]] [[grinder]]::máy mài lớp láng::máy mài lớp láng- =====lắp kính=====+ =====lắp kính=====- =====lớp láng=====+ =====lớp láng=====::[[glaze]] [[grinder]]::[[glaze]] [[grinder]]::máy mài lớp láng::máy mài lớp láng- =====lớp men=====+ =====lớp men=====- =====nước láng=====+ =====nước láng=====- =====nước bóng=====+ =====nước bóng=====- =====nước men=====+ =====nước men=====''Giải thích EN'': [[A]] [[smooth]], [[glossy]], [[glasslike]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[the]] [[face]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[pottery]].''Giải thích EN'': [[A]] [[smooth]], [[glossy]], [[glasslike]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[the]] [[face]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[pottery]].Dòng 74: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.''Giải thích VN'': Một lớp phủ giống thủy tinh, trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ gốm.- =====men=====+ =====men=====- =====phủ băng=====+ =====phủ băng=====::[[glaze]] [[solution]]::[[glaze]] [[solution]]::phòng phủ băng::phòng phủ băng- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng=====- =====sự láng bóng=====+ =====sự láng bóng=====- =====sự sáng màu=====+ =====sự sáng màu=====- =====tráng men=====+ =====tráng men=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[surface]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[surface]].Dòng 93: Dòng 91: ::lò tráng men::lò tráng men=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====- =====đồ gốm tráng men=====+ =====đồ gốm tráng men=====- =====nước men=====+ =====nước men=====- =====phủ bề mặt=====+ =====phủ bề mặt=====- =====tráng men=====+ =====tráng men==========xoa bóng==========xoa bóng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glaze glaze] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[coat]] , [[enamel]] , [[finish]] , [[glint]] , [[gloss]] , [[luster]] , [[patina]] , [[polish]] , [[sheen]] , [[shine]] , [[burnish]] , [[sleekness]]- =====Varnish, lacquer, shellac, enamel,coat,cover; polish,burnish, shine, gloss: Many of the works of art had been glazedfor protection.=====+ =====verb=====- + :[[buff]] , [[burnish]] , [[coat]] , [[cover]] , [[enamel]] , [[furbish]] , [[glance]] , [[glass]] , [[gloss]] , [[incrust]] , [[make lustrous]] , [[make vitreous]] , [[overlay]] , [[polish]] , [[rub]] , [[shine]] , [[vitrify]] , [[sleek]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Varnish,lacquer,shellac,enamel, coating, covering;polish, shine,gloss,lustre, patina: The glaze distorts thedesign beneath.=====+ :[[stripper]]- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[strip]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. a fit (a window,picture,etc.) withglass. b provide (a building) with glass windows.=====+ - + - =====Tr. acover (pottery etc.) with a glaze. b fix (paint) on potterywith a glaze.=====+ - + - =====Tr.cover(pastry,meat,etc.) with a glaze.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by over) (of the eyes) become fixed or glassy(his eyes glazed over).=====+ - + - =====Tr. cover (cloth,paper,leather,apainted surface,etc.) with a glaze.=====+ - + - =====Tr. give a glassysurface to,e.g. by rubbing.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Avitreoussubstance,usu.a special glass,used to glaze pottery.=====+ - + - =====A smooth shinycoating of milk,sugar,gelatine,etc.,on food.=====+ - + - =====A thintopcoat of transparent paint used to modify the tone of theunderlying colour.=====+ - + - =====A smooth surface formed by glazing.=====+ - + - =====USa thin coating of ice.=====+ - + - =====Glazer n. glazy adj.[ME f. an oblique form of GLASS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ