• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">´pɔstʃə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pɔstʃə</font>'''/=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dáng điệu=====
    +
    =====dáng điệu=====
    ''Giải thích VN'': Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).
    ''Giải thích VN'': Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).
    -
    =====dáng đứng=====
    +
    =====dáng đứng=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pose, position, attitude, stance, appearance, carriage:She stood there in a defiant posture, with arms akimbo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Position, condition, situation, state, disposition; arrangement,organization, layout, array, format: The government adopted aconciliatory posture in the matter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attitude, stance,position, feeling, sentiment, outlook, (point of) view,viewpoint, orientation, disposition, frame of mind, mood: Theinterviewer tried to determine the general's posture ondisarmament.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pose, attitudinize, affect, put on a show, do foreffect, Colloq show off: Despite all her posturing, we believeher to be sincere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The relative position of parts, esp. of thebody (in a reclining posture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carriage or bearing (improvedby good posture and balance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mental or spiritual attitudeor condition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The condition or state (of affairs etc.) (inmore diplomatic postures).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. assume a mental orphysical attitude, esp. for effect (inclined to strut andposture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. pose (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Postural adj. posturer n.[F f. It. postura f. L positura f. ponere posit- place]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=posture posture] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=posture posture] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[aspect]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[brace]] , [[carriage]] , [[condition]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[mien]] , [[mode]] , [[phase]] , [[port]] , [[pose]] , [[position]] , [[positure]] , [[presence]] , [[set]] , [[situation]] , [[state]] , [[feeling]] , [[frame of mind]] , [[inclination]] , [[mood]] , [[outlook]] , [[point of view]] , [[sentiment]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[gait]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[affect]] , [[attitudinize]] , [[display]] , [[do a bit]] , [[do for effect]] , [[fake]] , [[fake it]] , [[make a show]] , [[masquerade]] , [[pass for]] , [[pass off]] , [[playact]] , [[pose]] , [[put on airs]] , [[put up a front]] , [[show off ]]* , [[impersonate]] , [[pass]] , [[sit]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[demeanor]] , [[feeling]] , [[manner]] , [[mien]] , [[outlook]] , [[position]] , [[shape]] , [[stance]] , [[standing]] , [[state]] , [[status]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be truthful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:29, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /´pɔstʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..)
    Thái độ, cách nhìn (cái gì)
    Tình thế, tình hình
    the present posture of affairs
    tình hình sự việc hiện nay

    Ngoại động từ

    Bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định

    Nội động từ

    Lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dáng điệu

    Giải thích VN: Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).

    dáng đứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X