-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi==========sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi=====Dòng 62: Dòng 60: ::[[worldwide]] [[recession]]::[[worldwide]] [[recession]]::sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới::sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=recession&searchtitlesonly=yes recession] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bad times]] , [[bankruptcy]] , [[big trouble]] , [[bottom-out]] , [[bust]] , [[collapse]] , [[decline]] , [[deflation]] , [[depression]] , [[downturn]] , [[hard times]] , [[inflation]] , [[rainy days]] , [[shakeout]] , [[slide]] , [[slump]] , [[stagnation]] , [[unemployment]] , [[abatement]] , [[declension]] , [[decrescence]] , [[diminution]] , [[lull]] , [[off year]] , [[pause]] , [[retreat]] , [[retrocession]] , [[withdrawal]]- =====Set-back,(economic) downturn,slump, decline,dip,depression: The slowing of the economy led to a recession whichsoon deepened into a depression.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[advance]] , [[inflation]]- =====A temporary decline in economic activity or prosperity.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A receding or withdrawal from a place or point.=====+ - + - =====A recedingpart of an object; a recess.=====+ - + - =====Recessionary adj.[L recessio(as RECESS)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
suy thoái
- anti-recession
- chống suy thoái
- economic recession
- suy thoái kinh tế
- growth recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- mild recession
- sự suy thoái từ từ
- minor recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- recession period
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession process
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession year
- năm suy thoái (kinh tế)
- worldwide recession
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad times , bankruptcy , big trouble , bottom-out , bust , collapse , decline , deflation , depression , downturn , hard times , inflation , rainy days , shakeout , slide , slump , stagnation , unemployment , abatement , declension , decrescence , diminution , lull , off year , pause , retreat , retrocession , withdrawal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ