-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::tư cách đạo đức đáng hổ thẹn::tư cách đạo đức đáng hổ thẹn- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Disgraceful, dishonourable, base, low, mean, vile,degrading, indecent, inglorious, deplorable, discreditable,corrupt, disreputable, infamous, ignominious, humiliating,embarrassing, mortifying, humbling, chastening, discomfiting,shaming, blameworthy, scandalous, outrageous, unprincipled:Quentin was known for his shameful behaviour both at school andin the army.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====That causes or is worthy of shame.=====- =====Disgraceful,scandalous.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Shamefully adv. shamefulness n.[OE sc(e)amful(as SHAME,-FUL)]=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[base]] , [[carnal]] , [[contemptible]] , [[corrupt]] , [[dastardly]] , [[debauched]] , [[degrading]] , [[diabolical]] , [[disgraceful]] , [[dishonorable]] , [[drunken]] , [[embarrassing]] , [[flagrant]] , [[heinous]] , [[humiliating]] , [[ignominious]] , [[immodest]] , [[immoral]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[infamous]] , [[intemperate]] , [[lewd]] , [[low]] , [[mean]] , [[mortifying]] , [[notorious]] , [[obscene]] , [[opprobrious]] , [[outrageous]] , [[profligate]] , [[reprehensible]] , [[reprobate]] , [[ribald]] , [[scandalous]] , [[shaming]] , [[shocking]] , [[sinful]] , [[unbecoming]] , [[unclean]] , [[unworthy]] , [[vile]] , [[villainous]] , [[vulgar]] , [[wicked]] , [[discreditable]] , [[disreputable]] , [[condemnable]] , [[unfortunate]] , [[atrocious]] , [[brazen]] , [[deplorable]] , [[dishonest]] , [[flagitious]] , [[ignoble]] , [[offensive]] , [[reproachful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[good]] , [[reputable]] , [[respectable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , carnal , contemptible , corrupt , dastardly , debauched , degrading , diabolical , disgraceful , dishonorable , drunken , embarrassing , flagrant , heinous , humiliating , ignominious , immodest , immoral , impure , indecent , infamous , intemperate , lewd , low , mean , mortifying , notorious , obscene , opprobrious , outrageous , profligate , reprehensible , reprobate , ribald , scandalous , shaming , shocking , sinful , unbecoming , unclean , unworthy , vile , villainous , vulgar , wicked , discreditable , disreputable , condemnable , unfortunate , atrocious , brazen , deplorable , dishonest , flagitious , ignoble , offensive , reproachful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ