• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(thông tục) rất tốt, khác thường=====
    =====(thông tục) rất tốt, khác thường=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Awe-inspiring, fearful, overpowering.=====
     
    -
    =====Colloq.remarkable, considerable, excellent (a tremendous explosion;gave a tremendous performance).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tremendously adv.tremendousness n. [L tremendus, gerundive of tremere tremble]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[amazing]] , [[appalling]] , [[astounding]] , [[awesome]] , [[awful]] , [[blimp]] , [[colossal]] , [[cracking]] , [[deafening]] , [[dreadful]] , [[enormous]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fearful]] , [[formidable]] , [[frightful]] , [[gargantuan]] , [[gigantic]] , [[great]] , [[great big]] , [[humongous]] , [[immense]] , [[incredible]] , [[jumbo ]]* , [[large]] , [[mammoth]] , [[marvelous]] , [[massive]] , [[mondo]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[prodigious]] , [[stupendous]] , [[super]] , [[terrible]] , [[terrific]] , [[titanic]] , [[towering]] , [[vast]] , [[whale ]]* , [[whopper]] , [[whopping]] , [[wonderful]] , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[cyclopean]] , [[elephantine]] , [[gigantesque]] , [[herculean]] , [[heroic]] , [[huge]] , [[jumbo]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[mighty]] , [[monster]] , [[mountainous]] , [[pythonic]] , [[divine]] , [[fantastical]] , [[glorious]] , [[sensational]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[dire]] , [[direful]] , [[fearsome]] , [[ghastly]] , [[redoubtable]] , [[scary]] , [[giant]] , [[momentous]] , [[overwhelming]] , [[powerful]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tremendous tremendous] : National Weather Service
    +
    :[[insignificant]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[underwhelming]] , [[unimportant]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /trɪˈmɛndəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
    a tremendous shock
    một chấn động khủng khiếp
    a tremendous storm
    một cơn bão dữ dội
    (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn
    a tremendous success
    một thắng lợi to lớn
    to take tremendous trouble to...
    vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
    (thông tục) rất tốt, khác thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X