• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bất tỉnh=====
    =====bất tỉnh=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Insensible, out (cold), knocked out, senseless, numb,stunned, comatose, dead to the world, Colloq blacked-out: Thepatient was unconscious for hours.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[benumbed]] , [[blacked out]] , [[bombed]] , [[cold ]]* , [[comatose]] , [[dead to the world]] , [[drowsy]] , [[entranced]] , [[feeling no pain]] , [[flattened ]]* , [[inanimate]] , [[in a trance]] , [[inert]] , [[insensate]] , [[insensible]] , [[knocked]] , [[lethargic]] , [[numb]] , [[on the canvas]] , [[out]] , [[out like a light]] , [[palsied]] , [[paralyzed]] , [[passed out ]]* , [[put away ]]* , [[raving]] , [[senseless]] , [[stunned]] , [[stupefied]] , [[swooning]] , [[torpid]] , [[tranced]] , [[zonked ]]* , [[accidental]] , [[gut ]]* , [[inadvertent]] , [[inattentive]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[instinctive]] , [[involuntary]] , [[latent]] , [[lost]] , [[reflex]] , [[repressed]] , [[subconscious]] , [[subliminal]] , [[suppressed]] , [[unaware]] , [[uncalculated]] , [[undeliberate]] , [[unheeding]] , [[unintended]] , [[unintentional]] , [[unmindful]] , [[unpremeditated]] , [[unrealized]] , [[unwitting]] , [[cold]] , [[innocent]] , [[oblivious]] , [[unacquainted]] , [[unenlightened]] , [[unfamiliar]] , [[uninformed]] , [[unknowing]] , [[artless]] , [[asleep]] , [[automatic]] , [[ignorant]] , [[ingenuous]] , [[na]]
    -
    =====Often, unconscious of.heedless (of or to), unheeding, unheedful (of), insensitive(to), mindless, unmindful (of), reflex, automatic, involuntary,unintentional, instinctive, subliminal, unthinking,unpremeditated, subconscious, unwitting; blind (to), unaware(of), oblivious (to or of), deaf (to): For Tim, scratching hishead is an unconscious act. Tim is totally unconscious of howirritating his mannerisms are.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. not conscious (unconscious of any change; fellunconscious on the floor; an unconscious prejudice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. thatpart of the mind which is inaccessible to the conscious mind butwhich affects behaviour, emotions, etc. (cf. collectiveunconscious).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unconsciously adv. unconsciousness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unconscious unconscious] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unconscious unconscious] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn'kɔnʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức
    to become unconscious
    ngất đi
    to be unconscious of something
    không biết chuyện gì
    Không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức
    an unconscious slight
    một sự coi thường vô tình

    Danh từ

    ( the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bất tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X