• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Không chân thật, phi hiện thực=====
    =====Không chân thật, phi hiện thực=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Impractical, illogical, unreasonable, unworkable,unrealizable, quixotic, romantic, fanciful, visionary,delusional, delusive, delusory: However exciting it is to thinkof travelling faster than light, the notion is unrealistic. 2unreal, unlifelike, unnatural, unauthentic,non-representational, unrepresentative, inaccurate: Thebackground paintings are poorly done and unrealistic.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not realistic.=====
     
    -
    =====Unrealistically adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blue sky]] , [[floating]] , [[gone ]]* , [[half-baked ]]* , [[impossible]] , [[impracticable]] , [[impractical]] , [[improbable]] , [[ivory-tower]] , [[nonrealistic]] , [[nonsensical]] , [[not applicable]] , [[not sensible]] , [[on cloud nine ]]* , [[quixotic]] , [[reachy]] , [[romantic]] , [[silly]] , [[starry-eyed]] , [[theoretical]] , [[unreal]] , [[unworkable]] , [[utopian]] , [[visionary]] , [[absurd]] , [[affected]] , [[artificial]] , [[barmecidal]] , [[baroque]] , [[chimerical]] , [[delusive]] , [[disembodied]] , [[dramatic]] , [[fantastic]] , [[fictitious]] , [[foolish]] , [[gothic]] , [[histrionic]] , [[idealistic]] , [[illusional]] , [[illusive]] , [[illusory]] , [[imaginary]] , [[impalpable]] , [[imperceptible]] , [[incorporeal]] , [[insubstantial]] , [[intangible]] , [[melodramatic]] , [[phantasmagoric]] , [[phantasmal]] , [[phantom]] , [[platonic]] , [[staged]] , [[unfeasible]] , [[unsubstantial]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[believable]] , [[practical]] , [[pragmatic]] , [[realistic]] , [[reasonable]] , [[sensible]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    04:11, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /¸ʌnriə´listik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chân thật, phi hiện thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X