-
(Khác biệt giữa các bản)(Fix audio)
Dòng 63: Dòng 63: =====noun==========noun=====:[[intent]] , [[intention]] , [[necessity]] , [[plan]] , [[provision]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[decree]]:[[intent]] , [[intention]] , [[necessity]] , [[plan]] , [[provision]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[decree]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]15:21, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ