-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(lý thuyết trò chơi ) người cùng phe=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 80: Dòng 83: =====noun==========noun=====:[[accomplice]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[buddy]] , [[chum ]]* , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[coworker]] , [[crony ]]* , [[date]] , [[friend]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[husband]] , [[mate]] , [[pal ]]* , [[participant]] , [[playmate]] , [[sidekick ]]* , [[spouse]] , [[teammate]] , [[wife]] , [[affiliate]] , [[copartner]] , [[fellow]] , [[accessory]] , [[bedfellow]] , [[chum]] , [[coadjutor]] , [[compeer]] , [[confr]]:[[accomplice]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[buddy]] , [[chum ]]* , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[coworker]] , [[crony ]]* , [[date]] , [[friend]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[husband]] , [[mate]] , [[pal ]]* , [[participant]] , [[playmate]] , [[sidekick ]]* , [[spouse]] , [[teammate]] , [[wife]] , [[affiliate]] , [[copartner]] , [[fellow]] , [[accessory]] , [[bedfellow]] , [[chum]] , [[coadjutor]] , [[compeer]] , [[confr]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]16:01, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Cấu trúc từ
sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplice , ally , assistant , associate , buddy , chum * , cohort , collaborator , colleague , companion , comrade , confederate , consort , coworker , crony * , date , friend , helper , helpmate , husband , mate , pal * , participant , playmate , sidekick * , spouse , teammate , wife , affiliate , copartner , fellow , accessory , bedfellow , chum , coadjutor , compeer , confr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ