• Revision as of 16:51, ngày 27 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'dɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
    Sự thêm, phần thêm
    the family had a new addition
    gia đình ấy thêm một người
    in addition to
    thêm vào

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng thêm

    Giải thích VN: Thêm vào một file.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bổ sung
    tính cộng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung
    addition item
    mục bổ sung
    addition of heat
    cấp nhiệt bổ sung
    addition of heat
    sự cấp nhiệt bổ sung
    addition record
    bản ghi bổ sung
    ammonia addition
    nạp bổ sung amoniac
    ammonia addition
    sự nạp bổ sung amoniac
    freon addition
    bổ sung freon
    freon addition
    sự bổ sung freon
    liquid addition
    sự bổ sung lỏng
    Mode Addition Flag (MAF)
    cờ "bổ sung phương thức"
    oil addition
    bổ sung dầu
    oil addition
    sự bổ sung dầu
    refrigerant addition
    bổ sung môi chất lạnh
    solution addition
    bổ sung dung dịch
    solution addition
    sự bổ sung dung dịch
    chất phụ gia
    chất thêm
    cộng
    addition (vs)
    phép cộng
    addition compound
    hợp chất cộng
    addition formulas of trigonometry
    công thức cộng lượng giác
    addition haploid
    thể đơn bội cộng
    addition of forces
    cộng lực
    addition of functions
    phép cộng các hàm số
    addition of mapping
    phép cộng các xạ ảnh
    addition of matrix
    phép cộng các ma trận
    addition operator
    toán tử cộng
    addition polymer
    pôlyme cộng (các monome)
    addition polymerization
    sự polime hóa cộng
    addition polymerization
    sự polyme hóa cộng
    addition sign
    dấu cộng "+"
    addition table
    bảng cộng
    addition without carry
    phép cộng không nhớ
    algebraic addition
    phép cộng đại số
    arithmetic addition
    phép cộng số học
    binary addition
    phép cộng nhị phân
    bridging in addition
    phép nhớ trong phép cộng
    destructive addition
    phép cộng có hủy
    elimination by addition or subtraction
    phép khử bằng cộng hay trừ
    logical addition function
    hàm cộng logic
    parallel addition
    cộng song song
    parallel addition
    phép cộng song song
    power addition
    phép cộng lũy thừa
    power-addition law
    định luật trong công suất
    serial addition
    cộng nối tiếp
    serial addition
    phép cộng nối tiếp
    nối thêm

    Giải thích VN: Thêm vào một file.

    phần thêm
    phần thêm vào
    phép cộng
    addition of functions
    phép cộng các hàm số
    addition of mapping
    phép cộng các xạ ảnh
    addition of matrix
    phép cộng các ma trận
    addition without carry
    phép cộng không nhớ
    algebraic addition
    phép cộng đại số
    arithmetic addition
    phép cộng số học
    binary addition
    phép cộng nhị phân
    bridging in addition
    phép nhớ trong phép cộng
    destructive addition
    phép cộng có hủy
    parallel addition
    phép cộng song song
    power addition
    phép cộng lũy thừa
    serial addition
    phép cộng nối tiếp
    phụ gia
    sự cộng
    sự pha
    sự thêm
    addition of clay
    sự thêm vào đất sét
    addition of sand
    sự thêm cát vào
    sự thêm vào
    addition of clay
    sự thêm vào đất sét
    sự trộn vào
    thêm
    addition agent
    chất thêm
    addition of barite
    thêm barit
    addition of clay
    lượng đất sét thêm vào
    addition of clay
    sự thêm vào đất sét
    addition of heat
    cấp thêm nhiệt
    addition of heat
    sự cấp thêm nhiệt
    addition of sand
    lượng cát thêm vào
    addition of sand
    sự thêm cát vào
    addition of slag
    thêm xỉ
    basic addition
    thêm chất bazơ
    brine addition
    cấp thêm nước muối
    brine addition
    sự cấp thêm nước muối
    deoxidizing addition
    thêm chất khử oxi
    oil addition
    nạp thêm dầu
    oil addition
    sự nạp thêm dầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần thêm
    phép cộng
    sự cộng
    tập chất
    thêm
    pay in addition [[]] (to...)
    trả thêm
    tính cộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Adding, joining, putting together, uniting, combining:The addition of this paragraph is uncalled for.
    Totalling,adding up, summing-up, summation, counting up, reckoning,totting up: You have made an error in addition.
    Addendum,appendix, appendage, supplement, increment, augmentation,extension: This addition contributes nothing to the manuscript.4 extension, ell, Brit annexe, US annex, wing: We used ourlottery winnings to pay for an addition to the house.
    Prep.
    In addition to. as well as, besides, beyond, over andabove: In addition to books, the shop sold greetings cards.-
    Adv.phr.
    In addition. moreover, furthermore, additionally,besides, withal, to boot, in or into the bargain, too, also, aswell: We were compelled to exercise every morning and inaddition we went for a ten-mile run each Saturday.

    Oxford

    N.

    The act or process of adding or being added.
    A personor thing added (a useful addition to the team).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X