• Revision as of 09:41, ngày 3 tháng 9 năm 2008 by Tmnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /pə'spektiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật vẽ phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần
    a perspective drawing
    một bức tranh vẽ theo luật gần xa
    Cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh
    get a perspective of the whole valley
    thấy được một cảnh trông xa của toàn thung lũng
    in/out of perspective
    đúng/không đúng luật gần xa
    Triển vọng, tiền đồ
    get things badly out of perspective
    kiểu các sự việc không đúng khía cạnh

    Tính từ

    Theo luật xa gần; phối cảnh
    perspective figures
    hình phối cảnh
    Trông xa; (thuộc) viễn cảnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cảnh
    doubly perspective
    phối cảnh kép
    perspective collineation
    phép cộng tuyến phối cảnh
    perspective collineation
    phép cộng tuyến phối cảnh
    perspective element
    các phần tử phối cảnh
    perspective elements
    các phần tử phối cảnh
    perspective geometry
    hình học phối cảnh
    perspective position
    vị trí phối cảnh
    perspective projection
    hình chiếu phối cảnh
    perspective transformation
    phép biến đổi phối cảnh
    perspective triangles
    tam giác phối cảnh
    true perspective
    phối cảnh thực
    cảnh, phối cảnh

    Kỹ thuật chung

    hình phối cảnh
    architectural perspective
    hình phối cảnh kiến trúc
    phép phối cảnh
    parallel perspective
    phép phối cảnh song song
    space perspective
    phép phối cảnh không gian
    phối cảnh
    acoustic perspective
    phối cảnh âm thanh
    architectural perspective
    hình phối cảnh kiến trúc
    axis of perspective
    trục phối cảnh
    construction of perspective
    phép vẽ phối cảnh công trình
    doubly perspective
    phối cảnh kép
    i perspective projection
    phép chiếu phối cảnh
    line of perspective
    đường phối cảnh
    linear perspective
    phối cảnh đường thẳng
    linear perspective
    phối cảnh tuyến tính
    parallel perspective
    phép phối cảnh song song
    perspective center
    tâm phối cảnh
    perspective collineation
    phép cộng tuyến phối cảnh
    perspective collineation
    phép cộng tuyến phối cảnh
    perspective drawing
    bản vẽ phối cảnh
    perspective drawing
    hình phối cảnh
    perspective element
    các phần tử phối cảnh
    perspective elements
    các phần tử phối cảnh
    perspective figure
    hình phối cảnh
    perspective geometry
    hình học phối cảnh
    perspective map projection
    phép chiếu phối cảnh bản đồ
    perspective plan
    bình đồ phối cảnh
    perspective plan
    họa đồ phối cảnh
    perspective plane
    mặt bẳng phối cảnh
    perspective portal
    cửa phối cảnh (sân khấu)
    perspective position
    vị trí phối cảnh
    perspective projection
    hình chiếu phối cảnh
    perspective projection
    phép chiếu phối cảnh
    perspective representation
    sự biểu diễn phối cảnh
    perspective tetrahedral
    tứ diện phối cảnh
    perspective tetrahedron
    tứ diện phối cảnh
    perspective transformation
    phép biến đổi phối cảnh
    perspective triangles
    tam giác phối cảnh
    perspective view
    hình chiếu phối cảnh
    perspective view
    hình phối cảnh
    sectional view in perspective
    mặt cắt (nhìn) phối cảnh
    sound perspective
    phối cảnh âm thanh
    space perspective
    phép phối cảnh không gian
    true perspective
    phối cảnh thực
    two-point perspective
    phối cảnh hai điểm
    viễn cảnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (point of) view, viewpoint, standpoint, prospect, vantagepoint, position, angle, Colloq where one is coming from: I cansee that my view would be illogical from his perspective.
    Attitude, position, angle, approach, sentiment, outlook,lookout: Management has a different perspective on what is goodfor the company.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A the art of drawing solid objects on atwo-dimensional surface so as to give the right impression ofrelative positions, size, etc. b a picture drawn in this way.2 the apparent relation between visible objects as to position,distance, etc.
    A mental view of the relative importance ofthings (keep the right perspective).
    A geographical orimaginary prospect.
    Adj. of or in perspective.
    Inperspective 1 drawn or viewed according to the rules ofperspective.
    Correctly regarded in terms of relativeimportance.
    Perspectival adj. perspectively adv. [ME f.med.L perspectiva (ars art) f. perspicere perspect- (as PER-,specere spect- look)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X