• Revision as of 14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giặt, người rửa
    (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo)
    Máy đãi (quặng)
    Giẻ rửa bát
    (kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng cao su, kim loại, nhựa.. đặt giữa hai bề mặt để làm cho đinh ốc hoặc chỗ nối được chặt, không rò rỉ..); gioăng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy giặt, vòng đệm, máy đãi

    Điện

    rông đen

    Kỹ thuật chung

    long đền
    flat washer
    long đền dẹp
    flat washer
    long đền dẹt
    lock washer
    long đen hãm
    lock washer
    long đen hãm chặn
    packing washer
    long đen đệm
    plain washer
    long đền phẳng
    spring washer
    lông đền cong
    tab washer
    long đền chống xoáy
    washer cutter
    dụng cụ cắt long đen
    washer cutter
    dụng cụ cắt long đền
    gioăng
    flat washer
    gioăng dẹt
    máy giặt
    brush washer
    máy giặt có bàn chải
    máy rửa
    miếng đệm
    blotting-paper washer
    miếng đệm bằng giấy thấm
    tháp rửa
    tháp rửa khí
    tấm đệm
    tấm lót
    vật hình đĩa
    vòng đệm
    ball bearing washer
    vòng đệm bạc đạn
    bevel washer
    vòng đệm hình nêm
    beveled washer
    vòng đệm hình nêm
    beveled washer
    vòng đệm vát
    bevelled washer
    vòng đệm hình nêm
    bevelled washer
    vòng đệm vát
    blank washer
    vòng đệm không khít
    bolt washer
    vòng đệm bulông
    bolt washer
    vòng đệm đinh ốc
    bolt with captive plain washer
    bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
    bolter washer nut
    vòng đệm đai ốc
    buffer spring washer
    vòng đệm lò so tăm pông
    coarse washer
    vòng đệm thô
    corrugated spring washer
    vòng đệm gấp nếp
    corrugated spring washer
    vòng đệm lò so dạng sóng
    corrugated washer
    vòng đệm hình sóng
    crinkle washer
    vòng đệm gấp nếp
    curved spring washer
    vòng đệm lò xo cong
    external tooth lock washer
    vòng đệm hãm răng ngoài
    felt washer
    vòng đệm chận (dầu)
    felt washer
    vòng đệm chận (đầu)
    felt washer
    vòng đệm phớt
    fiber washer
    vòng đệm bằng sợi
    finished washer
    vòng đệm tính
    flat washer
    vòng đệm dẹp
    flat washer
    vòng đệm dẹt
    flat washer
    vòng đệm phẳng
    glass washer
    vòng đệm thủy tinh
    glued steel washer
    vòng đệm thép dán
    half-washer
    nửa vòng đệm
    helical spring washer
    vòng đệm chống nới
    insulating washer
    vòng đệm cách điện
    insulating washer
    vòng đệm cách ly
    leather washer
    vòng đệm da
    limpet washer
    vòng đệm mềm
    limpet washer
    võng đệm mềm
    lock washer
    vòng đệm hãm
    lock washer
    vòng đệm khóa
    lock washer
    vòng đệm làm chặt
    lock washer
    vòng đệm lò xo
    lock washer
    vòng đệm vênh
    lock washer
    vòng đệm xiết chốt
    packing washer
    vòng đệm bit
    plain washer
    vòng đệm phẳng
    protector washer
    vòng đệm bảo vệ (phanh)
    retaining washer
    vòng đệm hãm
    retaining washer
    vòng đệm khóa
    ring-type thrust washer
    vòng đệm ép
    rough-finished washer
    vòng đệm thô
    rubber washer
    vòng đệm cao su
    sealing washer
    vòng đệm làm kín
    serrated lock washer
    vòng đệm hàm có răng cưa
    shearing washer
    vòng đệm cắt
    split washer
    vòng đệm hãm
    split washer
    vòng đệm mỏng
    spring bolt washer
    vòng đệm lò xo của bulông
    spring lock washer
    vòng đệm hãm lò xo
    spring lock washer
    vòng đệm lò xo
    spring washer
    vòng đệm có lò xo
    spring washer
    vòng đệm đàn hồi
    spring washer
    vòng đệm lò xo
    spring washer (washer)
    vòng đệm đàn hồi
    spring washer set
    bộ vòng đệm có lò xo
    square washer
    vòng đệm vuông
    tap washer
    vòng đệm chặn
    taper washer
    vòng đệm vát
    thrust washer
    vòng đệm chặn
    thrust washer
    vòng đệm có vấu chặn
    thrust washer
    vòng đệm ép
    tongue washer
    vòng đệm bảo hiểm
    tooth lock washer
    vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
    tooth lock washer
    vòng đệm hãm có răng
    toothed lock washer
    vòng đệm hãm có răng
    toothed washer
    vòng đệm có văng khía
    toothed washer
    vòng đệm hình răng cưa
    turned washer
    vòng đệm xoay
    washer interconnection
    sự liên kết (bằng) vòng đệm
    wrought washer
    vòng đệm nguyên (chưa gia công)
    vòng đệm cao su
    vòng đệm dẹt
    vòng đệm hình xuyến
    vòng đệm kín
    vòng lót
    ball bearing washer
    vòng lót bạc đạn
    lock washer
    vòng lót hãm
    packing washer
    vòng lót đệm kín
    washer cutter
    dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)

    Kinh tế

    bể rửa
    thùng rửa
    Tham khảo
    • washer : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A a person or thing that washes. b a washing-machine.
    A flat ring of rubber, metal, leather, etc., inserted at a jointto tighten it and prevent leakage.
    A similar ring placedunder the head of a screw, bolt, etc., or under a nut, todisperse its pressure.
    Austral. a cloth for washing the face.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X