• Revision as of 10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'hɑ:dʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gian khổ, sự thử thách gay go
    to go through many hardships
    chịu đựng nhiều gian khổ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nghèo khó
    nghèo khổ
    sự gian khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X