• Revision as of 14:39, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ku:lənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mát [chất làm mát]

    Cơ - Điện tử

    Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội

    Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội

    Cơ khí & công trình

    dung dịch trơn nguội
    cutting coolant
    dung dịch trơn-nguội khi cắt

    Hóa học & vật liệu

    chất giải nhiệt

    Ô tô

    dung dịch làm mát

    Kỹ thuật chung

    chất giảm nhiệt
    chất tải lạnh
    chilled coolant [cooling medium]
    chất tải lạnh đã được làm lạnh
    circulating coolant
    chất tải lạnh tuần hoàn
    circulating coolant [cooling medium]
    chất tải lạnh tuần hoàn
    coolant circulation system
    hệ tuần hoàn chất tải lạnh
    coolant clarification
    làm sạch chất tải lạnh
    coolant conduit
    ống dẫn chất tải lạnh
    coolant deposit
    cặn lắng chất tải lạnh
    coolant enthalpy
    entanpy chất tải lạnh
    coolant enthalpy entanpy
    entanpy chất tải lạnh
    coolant entropy
    entropy chất tải lạnh
    coolant flow
    dòng chảy chất tải lạnh
    coolant gas
    hơi chất tải lạnh
    coolant level
    mức chất tải lạnh
    coolant outlet
    ống ra chất tải lạnh
    coolant pump
    bơm chất tải lạnh
    coolant reservoir
    bình chứa chất tải lạnh
    coolant section
    buồng chất tải lạnh
    coolant section
    khu chất tải lạnh
    coolant section
    khu] chất tải lạnh
    coolant section
    gian chất tải lạnh
    coolant side
    phía chất tải lạnh
    coolant source
    nguồn chất tải lạnh
    coolant stream
    dòng chảy chất tải lạnh
    coolant supply
    cung cấp chất tải lạnh
    coolant temperature
    nhiệt độ chất tải lạnh
    coolant tube
    ống chất tải lạnh
    coolant velocity
    tốc độ chất tải lạnh
    coolant volume
    thể tích chất tải lạnh
    cryogenic coolant
    chất tải lạnh cryo
    evaporated coolant
    chất tải lạnh bay hơi
    fluid coolant
    chất tải lạnh lỏng
    fluid coolant [cold-carrier]
    chất tải lạnh lỏng
    foam coolant
    chất tải lạnh dạng bọt
    gas coolant
    chất tải lạnh dạng khí
    intermediate coolant
    chất tải lạnh trung gian
    liquid coolant
    chất tải lạnh lỏng
    organic coolant
    chất tải lạnh hữu cơ
    primary coolant
    chất tải lạnh sơ cấp
    secondary coolant
    chất tải lạnh thứ cấp
    vaporizable coolant
    chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
    vaporized coolant
    chất tải lạnh bay hơi
    chất tải nhiệt
    diluted coolant [cooling medium]
    chất tải nhiệt bị loãng
    nước giải nhiệt
    môi chất lạnh
    coolant supply
    ống dẫn môi chất lạnh
    coolant temperature
    nhiệt độ môi chất lạnh
    evaporated coolant
    môi chất lạnh bay hơi
    halocarbon coolant
    môi chất lạnh halocacbon
    halocarbon coolant
    môi chất lạnh halocarbon
    secondary coolant
    môi chất lạnh thứ cấp
    môi trường làm nguội
    tác nhân làm lạnh
    moderate coolant
    tác nhân làm lạnh vừa
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A cooling agent, esp. fluid, to remove heat from anengine, nuclear reactor, etc.
    A fluid used to lessen thefriction of a cutting tool. [COOL + -ANT after lubricant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X