• Revision as of 03:28, ngày 6 tháng 12 năm 2011 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'kreidl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nôi
    (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
    the cradle of the Anglo-Saxon
    nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
    (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
    Cái khung gạt
    Thùng đãi vàng
    Giá để ống nghe (của máy điện thoại)
    from the cradle
    từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
    from the cradle to the grave
    từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
    the cradle of the deep
    (thơ ca) biển cả
    to rob the cradle
    (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi

    Ngoại động từ

    Đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
    Đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
    Cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
    Đãi (quặng vàng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    can kê xuồng

    Xây dựng

    khung lắc lư
    giá nôi
    gối kê bệ
    gối tựa ống

    Kỹ thuật chung

    ban trượt
    lowering cradle
    bàn trượt nâng hạ
    bệ
    bệ đỡ
    cần máng điện thoại
    khung
    đế
    giá đỡ
    giá đu
    giá lắc
    giá lắc bằng ống
    giàn giá treo
    traveling cradle
    giàn giá treo di động
    travelling cradle
    giàn giá treo di động
    giàn đỡ
    cradle dynamo
    đynamô kiểu giàn đỡ
    giàn
    cabin pulley cradle
    khoang giàn giáo có ròng rọc
    cradle dynamo
    đynamô kiểu giàn đỡ
    cradle iron
    thép nối giàn giáo
    cradle scaffold
    giàn giáo trèo
    launching cradle
    giàn trợ lực hạ thủy
    traveling cradle
    giàn giá di động
    traveling cradle
    giàn giá treo
    traveling cradle
    giàn giá treo di động
    traveling cradle
    giàn giáo treo
    travelling cradle
    giàn giá di động
    travelling cradle
    giàn giá treo
    travelling cradle
    giàn giá treo di động
    giàn giáo treo
    cradle scaffold
    giàn giáo trèo
    giàn giữ tàu
    giàn, nâng giữ

    Giải thích EN: A framework that carries, supports, or restrains material or engines..

    Giải thích VN: Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.

    gối kê
    bàn đãi quặng vàng
    móc treo ống
    sàn lắp ráp

    Kinh tế

    cái nôi

    Địa chất

    máng đãi, thuyền đãi, thùng đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X