-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregate , complement , complete , compose , compound , construct , cook up * , create , develop , dream up * , embody , enact , establish , fill out , fix , flesh out , found , frame , fudge together , incorporate , integrate , make , make up , set up , appoint , commission , decree , delegate , depute , deputize , designate , draft , empower , legislate , name , nominate , ordain , order , form , correspond , equal , promulgate , institute , organize , originate , start , authorize , comprise , determine , set , shape
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ