-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , bouncy , buoyant , ductile , extendible , extensible , flexible , irrepressible , limber , lithe , malleable , moldable , plastic , pliable , resilient , rubberlike , springy , stretchable , stretchy , supple , tempered , yielding , accommodating , adjustable , airy , animated , complaisant , compliant , ebullient , effervescent , expansive , gay , high-spirited , lively , recuperative , soaring , spirited , sprightly , variable , vivacious , volatile , flexile , adaptive , pliant , impressionable , suggestible , extensile , rebounding , tensible , tolerant
Từ trái nghĩa
adjective
- inelastic , rigid , stiff , tense , unflexible , unyielding , difficult , inflexible , intolerant , unadaptable , ungiving
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ