-
/wi /
Thông dụng
Danh từ
Phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
- wing commander
- (viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cánh
Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..
Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
- abutment with splayed wing walls
- mố (có) tường cánh nghiêng
- flare wing wall abutment
- mố tường cánh xiên
- retaining wing
- tường cánh mố cầu
- three wing bit
- mũi khoan 3 cánh
- wing light
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
- wing screw
- vít có cánh
- wing screw nut
- êcu có cánh
- wing wall
- tường cánh đập
- wing wall
- tường cánh mố cầu
- wing wall
- tường cánh phụ
- wing wall
- vách ngăn cánh
Oxford
N. & v.
Part of abuilding etc. which projects or is extended in a certaindirection (lived in the north wing).
A a forward player ateither end of a line in football, hockey, etc. b the side partof a playing-area.
A an air-force unitof several squadrons or groups. b (in pl.) a pilot's badge inthe RAF etc. (get one's wings).
Intr. & tr.travel or traverse on wings or in an aircraft (winging throughthe air; am winging my way home).
Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj. [ME pl.wenge, -en, -es f. ON v‘ngir, pl. of v‘ngr]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ